2023-2024 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 3 | 7 | 23 | 25 | -2 | 41% | 18% | 41% | 1.35 | 1.47 | 24 |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 11 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1.38 | 1.38 | 12 |
Đội khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 14 | -2 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.56 | 12 |
2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 13 | 10 | 47% | 35% | 18% | 1.35 | 0.77 | 30 |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | 56% | 22% | 22% | 1.56 | 0.67 | 17 |
Đội khách | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 7 | 2 | 38% | 50% | 13% | 1.13 | 0.88 | 13 |
2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 6 | 6 | 17 | 22 | -5 | 30% | 35% | 35% | 1 | 1.3 | 21 |
Đội nhà | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 13 | -3 | 22% | 45% | 33% | 1.11 | 1.45 | 10 |
Đội khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 38% | 25% | 38% | 0.88 | 1.13 | 11 |
2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 2 | 7 | 25 | 23 | 2 | 47% | 12% | 41% | 1.47 | 1.35 | 26 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 10 | 4 | 56% | 11% | 33% | 1.56 | 1.11 | 16 |
Đội khách | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 38% | 13% | 50% | 1.38 | 1.63 | 10 |
2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 0 | 3 | 23 | 14 | 9 | 70% | 0% | 30% | 2.3 | 1.4 | 21 |
Đội nhà | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 4 | 10 | 100% | 0% | 0% | 2.8 | 0.8 | 15 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 40% | 0% | 60% | 1.8 | 2 | 6 |
2018-2019 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 13 | 2 | 2 | 41 | 14 | 27 | 77% | 12% | 12% | 2.41 | 0.82 | 41 |
Đội nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 21 | 7 | 14 | 78% | 11% | 11% | 2.33 | 0.78 | 22 |
Đội khách | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 75% | 13% | 13% | 2.5 | 0.88 | 19 |
2017-2018 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 33 | -9 | 35% | 24% | 41% | 1.41 | 1.94 | 22 |
Đội nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 13 | 1 | 38% | 38% | 25% | 1.75 | 1.63 | 12 |
Đội khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 33% | 11% | 56% | 1.11 | 2.22 | 10 |
2016-2017 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 23 | -2 | 30% | 30% | 41% | 1.24 | 1.35 | 20 |
Đội nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 15 | 17 | -2 | 22% | 22% | 56% | 1.67 | 1.89 | 8 |
Đội khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 38% | 38% | 25% | 0.75 | 0.75 | 12 |
2016 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 19 | 10 | 53% | 18% | 30% | 1.71 | 1.12 | 30 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 19 | 11 | 8 | 56% | 11% | 33% | 2.11 | 1.22 | 16 |
Đội khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 50% | 25% | 25% | 1.25 | 1 | 14 |
2015 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 4 | 9 | 27 | 32 | -5 | 24% | 24% | 53% | 1.59 | 1.88 | 16 |
Đội nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 18 | 14 | 4 | 38% | 38% | 25% | 2.25 | 1.75 | 12 |
Đội khách | 9 | 1 | 1 | 7 | 9 | 18 | -9 | 11% | 11% | 78% | 1 | 2 | 4 |
2014 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 35% | 30% | 35% | 1.35 | 1 | 23 |
Đội nhà | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 38% | 25% | 38% | 1.63 | 1.25 | 11 |
Đội khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 7 | 3 | 33% | 33% | 33% | 1.11 | 0.78 | 12 |
2013 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 18 | -4 | 18% | 41% | 41% | 0.82 | 1.06 | 16 |
Đội nhà | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 8 | 1 | 25% | 50% | 25% | 1.13 | 1 | 10 |
Đội khách | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 10 | -5 | 11% | 33% | 56% | 0.56 | 1.11 | 6 |
2011-2012 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 4 | 0 | 41 | 13 | 28 | 72% | 29% | 0% | 2.93 | 0.93 | 34 |
Đội nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 23 | 5 | 18 | 72% | 29% | 0% | 3.29 | 0.72 | 17 |
Đội khách | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 8 | 10 | 72% | 29% | 0% | 2.57 | 1.14 | 17 |
2010-2011 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 10 | 4 | 2 | 30 | 16 | 14 | 63% | 25% | 13% | 1.88 | 1 | 34 |
Đội nhà | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 88% | 13% | 0% | 2.13 | 0.5 | 22 |
Đội khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 38% | 38% | 25% | 1.63 | 1.5 | 12 |
2009-2010 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 10 | 4 | 2 | 25 | 13 | 12 | 63% | 25% | 13% | 1.56 | 0.81 | 34 |
Đội nhà | 8 | 7 | 0 | 1 | 15 | 5 | 10 | 88% | 0% | 13% | 1.88 | 0.63 | 21 |
Đội khách | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 2 | 38% | 50% | 13% | 1.25 | 1 | 13 |