2023-2024 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 38% | 21% | 41% | 1.94 | 1.94 | 46 |
Đội nhà | 17 | 6 | 5 | 6 | 31 | 31 | 0 | 35% | 30% | 35% | 1.82 | 1.82 | 23 |
Đội khách | 17 | 7 | 2 | 8 | 35 | 35 | 0 | 41% | 12% | 47% | 2.06 | 2.06 | 23 |
2022-2023 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 6 | 18 | 48 | 57 | -9 | 30% | 18% | 53% | 1.41 | 1.68 | 36 |
Đội nhà | 17 | 7 | 2 | 8 | 28 | 29 | -1 | 41% | 12% | 47% | 1.65 | 1.71 | 23 |
Đội khách | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 28 | -8 | 18% | 24% | 59% | 1.18 | 1.65 | 13 |
2021-2022 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 7 | 14 | 58 | 60 | -2 | 38% | 21% | 41% | 1.71 | 1.77 | 46 |
Đội nhà | 17 | 8 | 4 | 5 | 34 | 24 | 10 | 47% | 24% | 30% | 2 | 1.41 | 28 |
Đội khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 36 | -12 | 30% | 18% | 53% | 1.41 | 2.12 | 18 |
2020-2021 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 10 | 13 | 52 | 54 | -2 | 32% | 30% | 38% | 1.53 | 1.59 | 43 |
Đội nhà | 17 | 8 | 3 | 6 | 32 | 24 | 8 | 47% | 18% | 35% | 1.88 | 1.41 | 27 |
Đội khách | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 30 | -10 | 18% | 41% | 41% | 1.18 | 1.77 | 16 |
2019-2020 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 7 | 12 | 53 | 53 | 0 | 44% | 21% | 35% | 1.56 | 1.56 | 52 |
Đội nhà | 17 | 7 | 1 | 9 | 26 | 37 | -11 | 41% | 6% | 53% | 1.53 | 2.18 | 22 |
Đội khách | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 16 | 11 | 47% | 35% | 18% | 1.59 | 0.94 | 30 |
2018-2019 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 12 | 9 | 70 | 52 | 18 | 38% | 35% | 27% | 2.06 | 1.53 | 51 |
Đội nhà | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 20 | 8 | 41% | 30% | 30% | 1.65 | 1.18 | 26 |
Đội khách | 17 | 6 | 7 | 4 | 42 | 32 | 10 | 35% | 41% | 24% | 2.47 | 1.88 | 25 |
2017-2018 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 10 | 9 | 66 | 48 | 18 | 44% | 30% | 27% | 1.94 | 1.41 | 55 |
Đội nhà | 17 | 11 | 4 | 2 | 38 | 16 | 22 | 65% | 24% | 12% | 2.24 | 0.94 | 37 |
Đội khách | 17 | 4 | 6 | 7 | 28 | 32 | -4 | 24% | 35% | 41% | 1.65 | 1.88 | 18 |
2016-2017 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 14 | 4 | 64 | 37 | 27 | 47% | 41% | 12% | 1.88 | 1.09 | 62 |
Đội nhà | 17 | 11 | 6 | 0 | 35 | 14 | 21 | 65% | 35% | 0% | 2.06 | 0.82 | 39 |
Đội khách | 17 | 5 | 8 | 4 | 29 | 23 | 6 | 30% | 47% | 24% | 1.71 | 1.35 | 23 |
2015-2016 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 54 | -15 | 27% | 30% | 44% | 1.15 | 1.59 | 37 |
Đội nhà | 17 | 6 | 6 | 5 | 22 | 25 | -3 | 35% | 35% | 30% | 1.3 | 1.47 | 24 |
Đội khách | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 29 | -12 | 18% | 24% | 59% | 1 | 1.71 | 13 |
2014-2015 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 55 | -6 | 35% | 24% | 41% | 1.44 | 1.62 | 44 |
Đội nhà | 17 | 9 | 3 | 5 | 31 | 26 | 5 | 53% | 18% | 30% | 1.82 | 1.53 | 30 |
Đội khách | 17 | 3 | 5 | 9 | 18 | 29 | -11 | 18% | 30% | 53% | 1.06 | 1.71 | 14 |
2013-2014 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 11 | 12 | 72 | 70 | 2 | 32% | 32% | 35% | 2.12 | 2.06 | 44 |
Đội nhà | 17 | 7 | 6 | 4 | 43 | 31 | 12 | 41% | 35% | 24% | 2.53 | 1.82 | 27 |
Đội khách | 17 | 4 | 5 | 8 | 29 | 39 | -10 | 24% | 30% | 47% | 1.71 | 2.3 | 17 |
2012-2013 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 7 | 19 | 42 | 67 | -25 | 24% | 21% | 56% | 1.24 | 1.97 | 31 |
Đội nhà | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 30 | -9 | 30% | 24% | 47% | 1.24 | 1.77 | 19 |
Đội khách | 17 | 3 | 3 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18% | 18% | 65% | 1.24 | 2.18 | 12 |
2011-2012 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 11 | 13 | 41 | 47 | -6 | 30% | 32% | 38% | 1.21 | 1.38 | 41 |
Đội nhà | 17 | 4 | 9 | 4 | 21 | 17 | 4 | 24% | 53% | 24% | 1.24 | 1 | 21 |
Đội khách | 17 | 6 | 2 | 9 | 20 | 30 | -10 | 35% | 12% | 53% | 1.18 | 1.77 | 20 |
2010-2011 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 10 | 13 | 50 | 50 | 0 | 32% | 30% | 38% | 1.47 | 1.47 | 43 |
Đội nhà | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 21 | 7 | 41% | 30% | 30% | 1.65 | 1.24 | 26 |
Đội khách | 17 | 4 | 5 | 8 | 22 | 29 | -7 | 24% | 30% | 47% | 1.3 | 1.71 | 17 |
2009-2010 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 42 | 2 | 32% | 27% | 41% | 1.3 | 1.24 | 42 |
Đội nhà | 17 | 5 | 6 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30% | 35% | 35% | 1.53 | 1.18 | 21 |
Đội khách | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 22 | -4 | 35% | 18% | 47% | 1.06 | 1.3 | 21 |
2008-2009 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 10 | 9 | 63 | 49 | 14 | 44% | 30% | 27% | 1.85 | 1.44 | 55 |
Đội nhà | 17 | 9 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 53% | 30% | 18% | 1.77 | 1.06 | 32 |
Đội khách | 17 | 6 | 5 | 6 | 33 | 31 | 2 | 35% | 30% | 35% | 1.94 | 1.82 | 23 |
2007-2008 GER D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 9 | 8 | 60 | 40 | 20 | 50% | 27% | 24% | 1.77 | 1.18 | 60 |
Đội nhà | 17 | 11 | 2 | 4 | 34 | 17 | 17 | 65% | 12% | 24% | 2 | 1 | 35 |
Đội khách | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 23 | 3 | 35% | 41% | 24% | 1.53 | 1.35 | 25 |
2006-2007 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 20 | 8 | 6 | 62 | 31 | 31 | 59% | 24% | 18% | 1.82 | 0.91 | 68 |
Đội nhà | 17 | 10 | 7 | 0 | 37 | 16 | 21 | 59% | 41% | 0% | 2.18 | 0.94 | 37 |
Đội khách | 17 | 10 | 1 | 6 | 25 | 15 | 10 | 59% | 6% | 35% | 1.47 | 0.88 | 31 |
2005-2006 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 34 | 13 | 50% | 15% | 35% | 1.38 | 1 | 56 |
Đội nhà | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 19 | 4 | 47% | 24% | 30% | 1.35 | 1.12 | 28 |
Đội khách | 17 | 9 | 1 | 7 | 24 | 15 | 9 | 53% | 6% | 41% | 1.41 | 0.88 | 28 |
2004-2005 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 8 | 12 | 57 | 49 | 8 | 41% | 24% | 35% | 1.68 | 1.44 | 50 |
Đội nhà | 17 | 10 | 3 | 4 | 38 | 23 | 15 | 59% | 18% | 24% | 2.24 | 1.35 | 33 |
Đội khách | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 26 | -7 | 24% | 30% | 47% | 1.12 | 1.53 | 17 |