2023-2024 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 5 | 3 | 38 | 23 | 15 | 53% | 30% | 18% | 2.24 | 1.35 | 32 |
Đội nhà | 8 | 7 | 0 | 1 | 20 | 5 | 15 | 88% | 0% | 13% | 2.5 | 0.63 | 21 |
Đội khách | 9 | 2 | 5 | 2 | 18 | 18 | 0 | 22% | 56% | 22% | 2 | 2 | 11 |
2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 5 | 3 | 34 | 19 | 15 | 53% | 30% | 18% | 2 | 1.12 | 32 |
Đội nhà | 8 | 5 | 3 | 0 | 18 | 7 | 11 | 63% | 38% | 0% | 2.25 | 0.88 | 18 |
Đội khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 45% | 22% | 33% | 1.78 | 1.33 | 14 |
2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 36 | -15 | 30% | 24% | 47% | 1.24 | 2.12 | 19 |
Đội nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 19 | -7 | 22% | 22% | 56% | 1.33 | 2.11 | 8 |
Đội khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 17 | -8 | 38% | 25% | 38% | 1.13 | 2.13 | 11 |
2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 35% | 24% | 41% | 1.53 | 1.41 | 22 |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 11 | 7 | 56% | 22% | 22% | 2 | 1.22 | 17 |
Đội khách | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 13% | 25% | 63% | 1 | 1.63 | 5 |
2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 18 | -2 | 20% | 40% | 40% | 1.6 | 1.8 | 10 |
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 20% | 20% | 60% | 2.2 | 2.4 | 4 |
Đội khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 20% | 60% | 20% | 1 | 1.2 | 6 |
2018-2019 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 4 | 6 | 28 | 23 | 5 | 41% | 24% | 35% | 1.65 | 1.35 | 25 |
Đội nhà | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 6 | 14 | 75% | 13% | 13% | 2.5 | 0.75 | 19 |
Đội khách | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 17 | -9 | 11% | 33% | 56% | 0.89 | 1.89 | 6 |
2017-2018 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 11 | 3 | 3 | 24 | 13 | 11 | 65% | 18% | 18% | 1.41 | 0.77 | 36 |
Đội nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 72% | 29% | 0% | 1.72 | 0.57 | 17 |
Đội khách | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 60% | 10% | 30% | 1.2 | 0.9 | 19 |
2016-2017 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 47% | 18% | 35% | 1.24 | 1.18 | 27 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 45% | 11% | 45% | 1.33 | 1.22 | 13 |
Đội khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 50% | 25% | 25% | 1.13 | 1.13 | 14 |
2016 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 7 | 5 | 20 | 21 | -1 | 30% | 41% | 30% | 1.18 | 1.24 | 22 |
Đội nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 38% | 38% | 25% | 1.25 | 0.88 | 12 |
Đội khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 14 | -4 | 22% | 45% | 33% | 1.11 | 1.56 | 10 |
2015 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 18 | 2 | 35% | 35% | 30% | 1.18 | 1.06 | 24 |
Đội nhà | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 3 | 9 | 63% | 38% | 0% | 1.5 | 0.38 | 18 |
Đội khách | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 11% | 33% | 56% | 0.89 | 1.67 | 6 |
2014 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 10 | 2 | 5 | 25 | 14 | 11 | 59% | 12% | 30% | 1.47 | 0.82 | 32 |
Đội nhà | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 5 | 10 | 75% | 25% | 0% | 1.88 | 0.63 | 20 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 5 | 10 | 9 | 1 | 45% | 0% | 56% | 1.11 | 1 | 12 |
2013 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 3 | 9 | 14 | 21 | -7 | 30% | 18% | 53% | 0.82 | 1.24 | 18 |
Đội nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 11 | -5 | 33% | 11% | 56% | 0.67 | 1.22 | 10 |
Đội khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 25% | 25% | 50% | 1 | 1.25 | 8 |
2012 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 27 | -3 | 35% | 24% | 41% | 1.41 | 1.59 | 22 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 17 | -2 | 45% | 11% | 45% | 1.67 | 1.89 | 13 |
Đội khách | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 25% | 38% | 38% | 1.13 | 1.25 | 9 |
2011 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 30% | 35% | 35% | 1.65 | 1.59 | 21 |
Đội nhà | 9 | 2 | 4 | 3 | 15 | 18 | -3 | 22% | 45% | 33% | 1.67 | 2 | 10 |
Đội khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 | 38% | 25% | 38% | 1.63 | 1.13 | 11 |
2010 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 15 | 12 | 47% | 35% | 18% | 1.59 | 0.88 | 30 |
Đội nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 7 | 12 | 63% | 25% | 13% | 2.38 | 0.88 | 17 |
Đội khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 33% | 45% | 22% | 0.89 | 0.89 | 13 |
2009 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 10 | 6 | 1 | 34 | 19 | 15 | 59% | 35% | 6% | 2 | 1.12 | 36 |
Đội nhà | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 7 | 10 | 78% | 22% | 0% | 1.89 | 0.78 | 23 |
Đội khách | 8 | 3 | 4 | 1 | 17 | 12 | 5 | 38% | 50% | 13% | 2.13 | 1.5 | 13 |
2008 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 19 | 4 | 41% | 35% | 24% | 1.35 | 1.12 | 27 |
Đội nhà | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 8 | 4 | 38% | 50% | 13% | 1.5 | 1 | 13 |
Đội khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 45% | 22% | 33% | 1.22 | 1.22 | 14 |
2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 3 | 10 | 4 | 15 | 17 | -2 | 18% | 59% | 24% | 0.88 | 1 | 19 |
Đội nhà | 9 | 1 | 6 | 2 | 9 | 12 | -3 | 11% | 67% | 22% | 1 | 1.33 | 9 |
Đội khách | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 1 | 25% | 50% | 25% | 0.75 | 0.63 | 10 |
2006-2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 35 | 14 | 41% | 27% | 32% | 1.44 | 1.03 | 51 |
Đội nhà | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 17 | 16 | 63% | 13% | 25% | 2.06 | 1.06 | 32 |
Đội khách | 18 | 4 | 7 | 7 | 16 | 18 | -2 | 22% | 39% | 39% | 0.89 | 1 | 19 |
2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 19 | 3 | 41% | 18% | 41% | 1.3 | 1.12 | 24 |
Đội nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 50% | 13% | 38% | 1.75 | 1.38 | 13 |
Đội khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 8 | 0 | 33% | 22% | 45% | 0.89 | 0.89 | 11 |
2005-2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 3 | 5 | 29 | 22 | 7 | 56% | 17% | 28% | 1.61 | 1.22 | 33 |
Đội nhà | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 60% | 20% | 20% | 1.5 | 0.9 | 20 |
Đội khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 13 | 1 | 50% | 13% | 38% | 1.75 | 1.63 | 13 |
2005 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 22 | -5 | 35% | 30% | 35% | 1 | 1.3 | 23 |
Đội nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 50% | 13% | 38% | 1.13 | 1 | 13 |
Đội khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 14 | -6 | 22% | 45% | 33% | 0.89 | 1.56 | 10 |