2023-2024 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 10 | 5 | 2 | 30 | 12 | 18 | 59% | 30% | 12% | 1.77 | 0.71 | 35 |
Đội nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 5 | 10 | 72% | 29% | 0% | 2.14 | 0.72 | 17 |
Đội khách | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 7 | 8 | 50% | 30% | 20% | 1.5 | 0.7 | 18 |
2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 7 | 1 | 36 | 21 | 15 | 53% | 41% | 6% | 2.12 | 1.24 | 34 |
Đội nhà | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 11 | 6 | 45% | 45% | 11% | 1.89 | 1.22 | 16 |
Đội khách | 8 | 5 | 3 | 0 | 19 | 10 | 9 | 63% | 38% | 0% | 2.38 | 1.25 | 18 |
2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 5 | 5 | 24 | 17 | 7 | 41% | 30% | 30% | 1.41 | 1 | 26 |
Đội nhà | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 38% | 25% | 38% | 1.5 | 1.13 | 11 |
Đội khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 45% | 33% | 22% | 1.33 | 0.89 | 15 |
2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 14 | 12 | 71% | 12% | 18% | 1.53 | 0.82 | 38 |
Đội nhà | 8 | 7 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 88% | 13% | 0% | 1.75 | 0.63 | 22 |
Đội khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 56% | 11% | 33% | 1.33 | 1 | 16 |
2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 50% | 20% | 30% | 1.1 | 1.1 | 17 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 40% | 0% | 60% | 0.8 | 1.4 | 6 |
Đội khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 60% | 40% | 0% | 1.4 | 0.8 | 11 |
2018-2019 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 2 | 6 | 28 | 19 | 9 | 53% | 12% | 35% | 1.65 | 1.12 | 29 |
Đội nhà | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 67% | 11% | 22% | 1.56 | 0.67 | 19 |
Đội khách | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 13 | 1 | 38% | 13% | 50% | 1.75 | 1.63 | 10 |
2017-2018 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 8 | 2 | 24 | 14 | 10 | 41% | 47% | 12% | 1.41 | 0.82 | 29 |
Đội nhà | 10 | 6 | 3 | 1 | 18 | 7 | 11 | 60% | 30% | 10% | 1.8 | 0.7 | 21 |
Đội khách | 7 | 1 | 5 | 1 | 6 | 7 | -1 | 14% | 72% | 14% | 0.86 | 1 | 8 |
2016-2017 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 19 | 0 | 41% | 18% | 41% | 1.12 | 1.12 | 24 |
Đội nhà | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 63% | 13% | 25% | 1.13 | 0.63 | 16 |
Đội khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 22% | 22% | 56% | 1.11 | 1.56 | 8 |
2016 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 22 | 12 | 47% | 30% | 24% | 2 | 1.3 | 29 |
Đội nhà | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 14 | 7 | 45% | 33% | 22% | 2.33 | 1.56 | 15 |
Đội khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 50% | 25% | 25% | 1.63 | 1 | 14 |
2015 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 18 | 3 | 47% | 30% | 24% | 1.24 | 1.06 | 29 |
Đội nhà | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 67% | 11% | 22% | 1.56 | 0.89 | 19 |
Đội khách | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 10 | -3 | 25% | 50% | 25% | 0.88 | 1.25 | 10 |
2014 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 17 | 4 | 41% | 24% | 35% | 1.24 | 1 | 25 |
Đội nhà | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 33% | 22% | 45% | 1 | 1.11 | 11 |
Đội khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 50% | 25% | 25% | 1.5 | 0.88 | 14 |
2013 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 5 | 3 | 30 | 15 | 15 | 53% | 30% | 18% | 1.77 | 0.88 | 32 |
Đội nhà | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 56% | 33% | 11% | 1.89 | 0.78 | 18 |
Đội khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 50% | 25% | 25% | 1.63 | 1 | 14 |
2012 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 53% | 30% | 18% | 1.77 | 1.06 | 32 |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 50% | 25% | 25% | 1.63 | 1.13 | 14 |
Đội khách | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 9 | 8 | 56% | 33% | 11% | 1.89 | 1 | 18 |
2011 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 2 | 7 | 31 | 28 | 3 | 47% | 12% | 41% | 1.82 | 1.65 | 26 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 17 | 1 | 45% | 11% | 45% | 2 | 1.89 | 13 |
Đội khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 11 | 2 | 50% | 13% | 38% | 1.63 | 1.38 | 13 |
2010 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 4 | 6 | 29 | 20 | 9 | 41% | 24% | 35% | 1.71 | 1.18 | 25 |
Đội nhà | 8 | 5 | 3 | 0 | 19 | 5 | 14 | 63% | 38% | 0% | 2.38 | 0.63 | 18 |
Đội khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 15 | -5 | 22% | 11% | 67% | 1.11 | 1.67 | 7 |
2009 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 35% | 30% | 35% | 1.47 | 1.59 | 23 |
Đội nhà | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 14 | -4 | 13% | 50% | 38% | 1.25 | 1.75 | 7 |
Đội khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 56% | 11% | 33% | 1.67 | 1.45 | 16 |
2008 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 3 | 2 | 12 | 12 | 27 | -15 | 18% | 12% | 71% | 0.71 | 1.59 | 11 |
Đội nhà | 9 | 2 | 1 | 6 | 5 | 9 | -4 | 22% | 11% | 67% | 0.56 | 1 | 7 |
Đội khách | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 18 | -11 | 13% | 13% | 75% | 0.88 | 2.25 | 4 |
2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 3 | 5 | 26 | 15 | 11 | 53% | 18% | 30% | 1.53 | 0.88 | 30 |
Đội nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 4 | 12 | 78% | 11% | 11% | 1.78 | 0.45 | 22 |
Đội khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 1.38 | 8 |
2006-2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 8 | 12 | 41 | 38 | 3 | 41% | 24% | 35% | 1.21 | 1.12 | 50 |
Đội nhà | 16 | 9 | 4 | 3 | 30 | 19 | 11 | 56% | 25% | 19% | 1.88 | 1.19 | 31 |
Đội khách | 18 | 5 | 4 | 9 | 11 | 19 | -8 | 28% | 22% | 50% | 0.61 | 1.06 | 19 |
2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 3 | 8 | 20 | 23 | -3 | 35% | 18% | 47% | 1.18 | 1.35 | 21 |
Đội nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 50% | 13% | 38% | 1.63 | 1.5 | 13 |
Đội khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 22% | 22% | 56% | 0.78 | 1.22 | 8 |
2005-2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 12 | 2 | 3 | 34 | 22 | 12 | 71% | 12% | 18% | 2 | 1.3 | 38 |
Đội nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 10 | 10 | 78% | 11% | 11% | 2.22 | 1.11 | 22 |
Đội khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 12 | 2 | 63% | 13% | 25% | 1.75 | 1.5 | 16 |
2005 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 9 | 1 | 38 | 27 | 11 | 41% | 53% | 6% | 2.24 | 1.59 | 30 |
Đội nhà | 9 | 4 | 5 | 0 | 23 | 13 | 10 | 45% | 56% | 0% | 2.56 | 1.45 | 17 |
Đội khách | 8 | 3 | 4 | 1 | 15 | 14 | 1 | 38% | 50% | 13% | 1.88 | 1.75 | 13 |