2023-2024 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 27 | 7 | 53% | 12% | 35% | 2 | 1.59 | 29 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 19 | 17 | 2 | 56% | 11% | 33% | 2.11 | 1.89 | 16 |
Đội khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 50% | 13% | 38% | 1.88 | 1.25 | 13 |
2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 10 | 1 | 6 | 32 | 24 | 8 | 59% | 6% | 35% | 1.88 | 1.41 | 31 |
Đội nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 50% | 13% | 38% | 2 | 1.38 | 13 |
Đội khách | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 13 | 3 | 67% | 0% | 33% | 1.78 | 1.45 | 18 |
2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 12 | 2 | 3 | 30 | 15 | 15 | 71% | 12% | 18% | 1.77 | 0.88 | 38 |
Đội nhà | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 5 | 9 | 75% | 25% | 0% | 1.75 | 0.63 | 20 |
Đội khách | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 10 | 6 | 67% | 0% | 33% | 1.78 | 1.11 | 18 |
2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 19 | 1 | 35% | 30% | 35% | 1.18 | 1.12 | 23 |
Đội nhà | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 38% | 25% | 38% | 0.88 | 1 | 11 |
Đội khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.45 | 1.22 | 12 |
2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 40% | 20% | 40% | 1.1 | 1.2 | 14 |
Đội nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 60% | 40% | 0% | 1 | 0.2 | 11 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 11 | -5 | 20% | 0% | 80% | 1.2 | 2.2 | 3 |
2018-2019 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 26 | 6 | 47% | 24% | 30% | 1.88 | 1.53 | 28 |
Đội nhà | 8 | 8 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 100% | 0% | 0% | 3.25 | 0.63 | 24 |
Đội khách | 9 | 0 | 4 | 5 | 6 | 21 | -15 | 0% | 45% | 56% | 0.67 | 2.33 | 4 |
2017-2018 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 5 | 6 | 29 | 27 | 2 | 35% | 30% | 35% | 1.71 | 1.59 | 23 |
Đội nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 50% | 13% | 38% | 1.88 | 1.38 | 13 |
Đội khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 16 | -2 | 22% | 45% | 33% | 1.56 | 1.78 | 10 |
2016-2017 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 6 | 5 | 16 | 16 | 0 | 35% | 35% | 30% | 0.94 | 0.94 | 24 |
Đội nhà | 8 | 3 | 5 | 0 | 5 | 2 | 3 | 38% | 63% | 0% | 0.63 | 0.25 | 14 |
Đội khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 | 33% | 11% | 56% | 1.22 | 1.56 | 10 |
2016 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 16 | 15 | 47% | 35% | 18% | 1.82 | 0.94 | 30 |
Đội nhà | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 8 | 14 | 75% | 25% | 0% | 2.75 | 1 | 20 |
Đội khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 8 | 1 | 22% | 45% | 33% | 1 | 0.89 | 10 |
2015 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 21 | 4 | 41% | 24% | 35% | 1.47 | 1.24 | 25 |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 56% | 22% | 22% | 1.56 | 1 | 17 |
Đội khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 25% | 25% | 50% | 1.38 | 1.5 | 8 |
2014 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 3 | 7 | 23 | 21 | 2 | 41% | 18% | 41% | 1.35 | 1.24 | 24 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 9 | 2 | 45% | 0% | 56% | 1.22 | 1 | 12 |
Đội khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 12 | 0 | 38% | 38% | 25% | 1.5 | 1.5 | 12 |
2013 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 2 | 9 | 18 | 25 | -7 | 35% | 12% | 53% | 1.06 | 1.47 | 20 |
Đội nhà | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 63% | 13% | 25% | 1.63 | 1.25 | 16 |
Đội khách | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 15 | -10 | 11% | 11% | 78% | 0.56 | 1.67 | 4 |
2012 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 7 | 3 | 24 | 17 | 7 | 41% | 41% | 18% | 1.41 | 1 | 28 |
Đội nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 63% | 25% | 13% | 1.88 | 1 | 17 |
Đội khách | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 9 | 0 | 22% | 56% | 22% | 1 | 1 | 11 |
2011 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 25 | -9 | 24% | 35% | 41% | 0.94 | 1.47 | 18 |
Đội nhà | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 11 | -5 | 25% | 38% | 38% | 0.75 | 1.38 | 9 |
Đội khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 22% | 33% | 45% | 1.11 | 1.56 | 9 |
2010 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 26 | 1 | 41% | 24% | 35% | 1.59 | 1.53 | 25 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 45% | 11% | 45% | 1.33 | 1.22 | 13 |
Đội khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 15 | 0 | 38% | 38% | 25% | 1.88 | 1.88 | 12 |
2009 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 11 | 3 | 3 | 42 | 23 | 19 | 65% | 18% | 18% | 2.47 | 1.35 | 36 |
Đội nhà | 9 | 8 | 1 | 0 | 28 | 8 | 20 | 89% | 11% | 0% | 3.11 | 0.89 | 25 |
Đội khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 38% | 25% | 38% | 1.75 | 1.88 | 11 |
2008 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 35% | 24% | 41% | 1.59 | 1.47 | 22 |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 50% | 25% | 25% | 1.63 | 1 | 14 |
Đội khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 14 | 17 | -3 | 22% | 22% | 56% | 1.56 | 1.89 | 8 |
2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 12 | 3 | 2 | 36 | 12 | 24 | 71% | 18% | 12% | 2.12 | 0.71 | 39 |
Đội nhà | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 3 | 14 | 75% | 25% | 0% | 2.13 | 0.38 | 20 |
Đội khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 9 | 10 | 67% | 11% | 22% | 2.11 | 1 | 19 |
2006-2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 9 | 9 | 65 | 41 | 24 | 47% | 27% | 27% | 1.91 | 1.21 | 57 |
Đội nhà | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 13 | 19 | 47% | 35% | 18% | 1.88 | 0.77 | 30 |
Đội khách | 17 | 8 | 3 | 6 | 33 | 28 | 5 | 47% | 18% | 35% | 1.94 | 1.65 | 27 |
2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 4 | 4 | 33 | 19 | 14 | 53% | 24% | 24% | 1.94 | 1.12 | 31 |
Đội nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 3 | 9 | 50% | 38% | 13% | 1.5 | 0.38 | 15 |
Đội khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 21 | 16 | 5 | 56% | 11% | 33% | 2.33 | 1.78 | 16 |
2005-2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 7 | 4 | 25 | 19 | 6 | 35% | 41% | 24% | 1.47 | 1.12 | 25 |
Đội nhà | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 45% | 45% | 11% | 1.33 | 0.78 | 16 |
Đội khách | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 25% | 38% | 38% | 1.63 | 1.5 | 9 |
2005 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 27 | -7 | 30% | 30% | 41% | 1.18 | 1.59 | 20 |
Đội nhà | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 25% | 50% | 25% | 1.38 | 1.25 | 10 |
Đội khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 17 | -8 | 33% | 11% | 56% | 1 | 1.89 | 10 |