2023-2024 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 6 | 4 | 27 | 22 | 5 | 41% | 35% | 24% | 1.59 | 1.3 | 27 |
Đội nhà | 9 | 6 | 3 | 0 | 18 | 7 | 11 | 67% | 33% | 0% | 2 | 0.78 | 21 |
Đội khách | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 15 | -6 | 13% | 38% | 50% | 1.13 | 1.88 | 6 |
2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 30% | 18% | 53% | 1.41 | 1.88 | 18 |
Đội nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 14 | 3 | 50% | 13% | 38% | 2.13 | 1.75 | 13 |
Đội khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 18 | -11 | 11% | 22% | 67% | 0.78 | 2 | 5 |
2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 21 | 3 | 35% | 24% | 41% | 1.41 | 1.24 | 22 |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 50% | 25% | 25% | 1.75 | 0.88 | 14 |
Đội khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 22% | 22% | 56% | 1.11 | 1.56 | 8 |
2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 6 | 7 | 10 | 12 | -2 | 24% | 35% | 41% | 0.59 | 0.71 | 18 |
Đội nhà | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 1 | 25% | 38% | 38% | 0.75 | 0.63 | 9 |
Đội khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 4 | 7 | -3 | 22% | 33% | 45% | 0.45 | 0.78 | 9 |
2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 19 | 1 | 40% | 30% | 30% | 2 | 1.9 | 15 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 60% | 20% | 20% | 2.2 | 1.2 | 10 |
Đội khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 13 | -4 | 20% | 40% | 40% | 1.8 | 2.6 | 5 |
2018-2019 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 26 | -7 | 24% | 30% | 47% | 1.12 | 1.53 | 17 |
Đội nhà | 9 | 3 | 5 | 1 | 12 | 11 | 1 | 33% | 56% | 11% | 1.33 | 1.22 | 14 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 15 | -8 | 13% | 0% | 88% | 0.88 | 1.88 | 3 |
2017-2018 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 6 | 5 | 24 | 24 | 0 | 35% | 35% | 30% | 1.41 | 1.41 | 24 |
Đội nhà | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 33% | 45% | 22% | 1.45 | 1 | 13 |
Đội khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 15 | -4 | 38% | 25% | 38% | 1.38 | 1.88 | 11 |
2016-2017 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 3 | 9 | 21 | 30 | -9 | 30% | 18% | 53% | 1.24 | 1.77 | 18 |
Đội nhà | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 33% | 22% | 45% | 1.33 | 1.45 | 11 |
Đội khách | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 17 | -8 | 25% | 13% | 63% | 1.13 | 2.13 | 7 |
2016 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 7 | 5 | 23 | 24 | -1 | 30% | 41% | 30% | 1.35 | 1.41 | 22 |
Đội nhà | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 13 | 3 | 33% | 45% | 22% | 1.78 | 1.45 | 13 |
Đội khách | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 25% | 38% | 38% | 0.88 | 1.38 | 9 |
2015 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 27 | -5 | 35% | 24% | 41% | 1.3 | 1.59 | 22 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 10 | 2 | 56% | 11% | 33% | 1.33 | 1.11 | 16 |
Đội khách | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 17 | -7 | 13% | 38% | 50% | 1.25 | 2.13 | 6 |
2014 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 20 | 6 | 41% | 24% | 35% | 1.53 | 1.18 | 25 |
Đội nhà | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 8 | 7 | 45% | 33% | 22% | 1.67 | 0.89 | 15 |
Đội khách | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 38% | 13% | 50% | 1.38 | 1.5 | 10 |
2013 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 47% | 30% | 24% | 1.12 | 0.82 | 29 |
Đội nhà | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 38% | 50% | 13% | 1.13 | 0.63 | 13 |
Đội khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 56% | 11% | 33% | 1.11 | 1 | 16 |
2012 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 3 | 7 | 7 | 13 | 18 | -5 | 18% | 41% | 41% | 0.77 | 1.06 | 16 |
Đội nhà | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 13% | 38% | 50% | 0.5 | 1.13 | 6 |
Đội khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 22% | 45% | 33% | 1 | 1 | 10 |
2011 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 10 | 5 | 2 | 27 | 13 | 14 | 59% | 30% | 12% | 1.59 | 0.77 | 35 |
Đội nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 6 | 10 | 63% | 25% | 13% | 2 | 0.75 | 17 |
Đội khách | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 56% | 33% | 11% | 1.22 | 0.78 | 18 |
2010 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 7 | 3 | 20 | 10 | 10 | 41% | 41% | 18% | 1.18 | 0.59 | 28 |
Đội nhà | 9 | 6 | 3 | 0 | 13 | 2 | 11 | 67% | 33% | 0% | 1.45 | 0.22 | 21 |
Đội khách | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 8 | -1 | 13% | 50% | 38% | 0.88 | 1 | 7 |
2009 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 17 | 6 | 47% | 24% | 30% | 1.35 | 1 | 28 |
Đội nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 63% | 25% | 13% | 1.75 | 0.75 | 17 |
Đội khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 33% | 22% | 45% | 1 | 1.22 | 11 |
2008 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 26 | -5 | 30% | 30% | 41% | 1.24 | 1.53 | 20 |
Đội nhà | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.22 | 1.22 | 12 |
Đội khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 15 | -5 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 1.88 | 8 |
2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 3 | 11 | 3 | 19 | 18 | 1 | 18% | 65% | 18% | 1.12 | 1.06 | 20 |
Đội nhà | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 7 | 2 | 25% | 63% | 13% | 1.13 | 0.88 | 11 |
Đội khách | 9 | 1 | 6 | 2 | 10 | 11 | -1 | 11% | 67% | 22% | 1.11 | 1.22 | 9 |
2006-2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 12 | 9 | 36 | 27 | 9 | 38% | 35% | 27% | 1.06 | 0.8 | 51 |
Đội nhà | 17 | 9 | 5 | 3 | 23 | 9 | 14 | 53% | 30% | 18% | 1.35 | 0.53 | 32 |
Đội khách | 17 | 4 | 7 | 6 | 13 | 18 | -5 | 24% | 41% | 35% | 0.77 | 1.06 | 19 |
2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 7 | 5 | 15 | 16 | -1 | 30% | 41% | 30% | 0.88 | 0.94 | 22 |
Đội nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 3 | 4 | 50% | 38% | 13% | 0.88 | 0.38 | 15 |
Đội khách | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 13 | -5 | 11% | 45% | 45% | 0.89 | 1.45 | 7 |
2005-2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 24% | 24% | 53% | 1 | 2 | 16 |
Đội nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 33% | 11% | 56% | 0.89 | 1.78 | 10 |
Đội khách | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 18 | -9 | 13% | 38% | 50% | 1.13 | 2.25 | 6 |
2005 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 2 | 11 | 19 | 28 | -9 | 24% | 12% | 65% | 1.12 | 1.65 | 14 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 13 | -3 | 38% | 0% | 63% | 1.25 | 1.63 | 9 |
Đội khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 15 | -6 | 11% | 22% | 67% | 1 | 1.67 | 5 |