2023-2024 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 76% | 19% | 5% | 2.34 | 0.58 | 94 |
Đội nhà | 19 | 14 | 4 | 1 | 44 | 11 | 33 | 74% | 21% | 5% | 2.32 | 0.58 | 46 |
Đội khách | 19 | 15 | 3 | 1 | 45 | 11 | 34 | 79% | 16% | 5% | 2.37 | 0.58 | 48 |
2022-2023 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 23 | 3 | 12 | 71 | 42 | 29 | 61% | 8% | 32% | 1.87 | 1.11 | 72 |
Đội nhà | 19 | 14 | 0 | 5 | 37 | 14 | 23 | 74% | 0% | 26% | 1.95 | 0.74 | 42 |
Đội khách | 19 | 9 | 3 | 7 | 34 | 28 | 6 | 47% | 16% | 37% | 1.79 | 1.47 | 30 |
2021-2022 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 25 | 9 | 4 | 84 | 32 | 52 | 66% | 24% | 11% | 2.21 | 0.84 | 84 |
Đội nhà | 19 | 14 | 3 | 2 | 48 | 16 | 32 | 74% | 16% | 11% | 2.53 | 0.84 | 45 |
Đội khách | 19 | 11 | 6 | 2 | 36 | 16 | 20 | 58% | 32% | 11% | 1.9 | 0.84 | 39 |
2020-2021 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 28 | 7 | 3 | 89 | 35 | 54 | 74% | 19% | 8% | 2.34 | 0.92 | 91 |
Đội nhà | 19 | 17 | 1 | 1 | 53 | 18 | 35 | 90% | 5% | 5% | 2.79 | 0.95 | 52 |
Đội khách | 19 | 11 | 6 | 2 | 36 | 17 | 19 | 58% | 32% | 11% | 1.9 | 0.9 | 39 |
2019-2020 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 24 | 10 | 4 | 81 | 36 | 45 | 63% | 26% | 11% | 2.13 | 0.95 | 82 |
Đội nhà | 19 | 11 | 6 | 2 | 40 | 17 | 23 | 58% | 32% | 11% | 2.11 | 0.9 | 39 |
Đội khách | 19 | 13 | 4 | 2 | 41 | 19 | 22 | 69% | 21% | 11% | 2.16 | 1 | 43 |
2018-2019 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 20 | 9 | 9 | 57 | 33 | 24 | 53% | 24% | 24% | 1.5 | 0.87 | 69 |
Đội nhà | 19 | 11 | 5 | 3 | 27 | 10 | 17 | 58% | 26% | 16% | 1.42 | 0.53 | 38 |
Đội khách | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 23 | 7 | 47% | 21% | 32% | 1.58 | 1.21 | 31 |
2017-2018 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 20 | 12 | 6 | 66 | 30 | 36 | 53% | 32% | 16% | 1.74 | 0.79 | 72 |
Đội nhà | 19 | 11 | 5 | 3 | 37 | 16 | 21 | 58% | 26% | 16% | 1.95 | 0.84 | 38 |
Đội khách | 19 | 9 | 7 | 3 | 29 | 14 | 15 | 47% | 37% | 16% | 1.53 | 0.74 | 34 |
2016-2017 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 19 | 5 | 14 | 72 | 49 | 23 | 50% | 13% | 37% | 1.9 | 1.29 | 62 |
Đội nhà | 19 | 11 | 3 | 5 | 44 | 22 | 22 | 58% | 16% | 26% | 2.32 | 1.16 | 36 |
Đội khách | 19 | 8 | 2 | 9 | 28 | 27 | 1 | 42% | 11% | 47% | 1.47 | 1.42 | 26 |
2015-2016 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 20 | 7 | 11 | 50 | 38 | 12 | 53% | 19% | 29% | 1.32 | 1 | 67 |
Đội nhà | 19 | 13 | 2 | 4 | 29 | 15 | 14 | 69% | 11% | 21% | 1.53 | 0.79 | 41 |
Đội khách | 19 | 7 | 5 | 7 | 21 | 23 | -2 | 37% | 26% | 37% | 1.11 | 1.21 | 26 |
2014-2015 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 13 | 11 | 59 | 48 | 11 | 37% | 34% | 29% | 1.55 | 1.26 | 55 |
Đội nhà | 19 | 7 | 7 | 5 | 33 | 23 | 10 | 37% | 37% | 26% | 1.74 | 1.21 | 28 |
Đội khách | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 25 | 1 | 37% | 32% | 32% | 1.37 | 1.32 | 27 |
2013-2014 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 15 | 8 | 62 | 39 | 23 | 40% | 40% | 21% | 1.63 | 1.03 | 60 |
Đội nhà | 19 | 8 | 9 | 2 | 27 | 18 | 9 | 42% | 47% | 11% | 1.42 | 0.95 | 33 |
Đội khách | 19 | 7 | 6 | 6 | 35 | 21 | 14 | 37% | 32% | 32% | 1.84 | 1.11 | 27 |
2012-2013 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 6 | 16 | 55 | 57 | -2 | 42% | 16% | 42% | 1.45 | 1.5 | 54 |
Đội nhà | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 31 | -1 | 42% | 21% | 37% | 1.58 | 1.63 | 28 |
Đội khách | 19 | 8 | 2 | 9 | 25 | 26 | -1 | 42% | 11% | 47% | 1.32 | 1.37 | 26 |
2011-2012 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 17 | 7 | 14 | 58 | 55 | 3 | 45% | 19% | 37% | 1.53 | 1.45 | 58 |
Đội nhà | 19 | 10 | 4 | 5 | 36 | 27 | 9 | 53% | 21% | 26% | 1.9 | 1.42 | 34 |
Đội khách | 19 | 7 | 3 | 9 | 22 | 28 | -6 | 37% | 16% | 47% | 1.16 | 1.47 | 24 |
2010-2011 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 23 | 7 | 8 | 69 | 42 | 27 | 61% | 19% | 21% | 1.82 | 1.11 | 76 |
Đội nhà | 19 | 15 | 3 | 1 | 48 | 20 | 28 | 79% | 16% | 5% | 2.53 | 1.05 | 48 |
Đội khách | 19 | 8 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 42% | 21% | 37% | 1.11 | 1.16 | 28 |
2009-2010 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 24 | 10 | 4 | 75 | 34 | 41 | 63% | 26% | 11% | 1.97 | 0.9 | 82 |
Đội nhà | 19 | 15 | 4 | 0 | 42 | 15 | 27 | 79% | 21% | 0% | 2.21 | 0.79 | 49 |
Đội khách | 19 | 9 | 6 | 4 | 33 | 19 | 14 | 47% | 32% | 21% | 1.74 | 1 | 33 |
2008-2009 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 25 | 9 | 4 | 70 | 32 | 38 | 66% | 24% | 11% | 1.84 | 0.84 | 84 |
Đội nhà | 19 | 14 | 5 | 0 | 37 | 16 | 21 | 74% | 26% | 0% | 1.95 | 0.84 | 47 |
Đội khách | 19 | 11 | 4 | 4 | 33 | 16 | 17 | 58% | 21% | 21% | 1.74 | 0.84 | 37 |
2007-2008 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 25 | 10 | 3 | 69 | 26 | 43 | 66% | 26% | 8% | 1.82 | 0.69 | 85 |
Đội nhà | 19 | 15 | 3 | 1 | 41 | 14 | 27 | 79% | 16% | 5% | 2.16 | 0.74 | 48 |
Đội khách | 19 | 10 | 7 | 2 | 28 | 12 | 16 | 53% | 37% | 11% | 1.47 | 0.63 | 37 |
2006-2007 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 30 | 7 | 1 | 80 | 34 | 46 | 79% | 19% | 3% | 2.11 | 0.9 | 97 |
Đội nhà | 19 | 15 | 3 | 1 | 42 | 19 | 23 | 79% | 16% | 5% | 2.21 | 1 | 48 |
Đội khách | 19 | 15 | 4 | 0 | 38 | 15 | 23 | 79% | 21% | 0% | 2 | 0.79 | 49 |
2005-2006 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 23 | 7 | 8 | 68 | 30 | 38 | 61% | 19% | 21% | 1.79 | 0.79 | 76 |
Đội nhà | 19 | 16 | 1 | 2 | 47 | 13 | 34 | 84% | 5% | 11% | 2.47 | 0.69 | 49 |
Đội khách | 19 | 7 | 6 | 6 | 21 | 17 | 4 | 37% | 32% | 32% | 1.11 | 0.9 | 27 |
2004-2005 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 18 | 2 | 65 | 37 | 28 | 47% | 47% | 5% | 1.71 | 0.97 | 72 |
Đội nhà | 19 | 11 | 7 | 1 | 34 | 16 | 18 | 58% | 37% | 5% | 1.79 | 0.84 | 40 |
Đội khách | 19 | 7 | 11 | 1 | 31 | 21 | 10 | 37% | 58% | 5% | 1.63 | 1.11 | 32 |