2023-2024 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 47% | 37% | 16% | 1.42 | 0.84 | 68 |
Đội nhà | 19 | 12 | 5 | 2 | 33 | 12 | 21 | 63% | 26% | 11% | 1.74 | 0.63 | 41 |
Đội khách | 19 | 6 | 9 | 4 | 21 | 20 | 1 | 32% | 47% | 21% | 1.11 | 1.05 | 27 |
2022-2023 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 12 | 12 | 53 | 49 | 4 | 37% | 32% | 32% | 1.4 | 1.29 | 54 |
Đội nhà | 19 | 7 | 9 | 3 | 24 | 14 | 10 | 37% | 47% | 16% | 1.26 | 0.74 | 30 |
Đội khách | 19 | 7 | 3 | 9 | 29 | 35 | -6 | 37% | 16% | 47% | 1.53 | 1.84 | 24 |
2021-2022 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 10 | 16 | 44 | 55 | -11 | 32% | 26% | 42% | 1.16 | 1.45 | 46 |
Đội nhà | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 24 | 1 | 42% | 21% | 37% | 1.32 | 1.26 | 28 |
Đội khách | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 31 | -12 | 21% | 32% | 47% | 1 | 1.63 | 18 |
2020-2021 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 11 | 17 | 51 | 65 | -14 | 26% | 29% | 45% | 1.34 | 1.71 | 41 |
Đội nhà | 19 | 7 | 5 | 7 | 33 | 33 | 0 | 37% | 26% | 37% | 1.74 | 1.74 | 26 |
Đội khách | 19 | 3 | 6 | 10 | 18 | 32 | -14 | 16% | 32% | 53% | 0.95 | 1.69 | 15 |
2019-2020 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 11 | 15 | 52 | 65 | -13 | 32% | 29% | 40% | 1.37 | 1.71 | 47 |
Đội nhà | 19 | 5 | 8 | 6 | 25 | 29 | -4 | 26% | 42% | 32% | 1.32 | 1.53 | 23 |
Đội khách | 19 | 7 | 3 | 9 | 27 | 36 | -9 | 37% | 16% | 47% | 1.42 | 1.9 | 24 |
2018-2019 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 11 | 16 | 48 | 56 | -8 | 29% | 29% | 42% | 1.26 | 1.47 | 44 |
Đội nhà | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 22 | 6 | 47% | 21% | 32% | 1.47 | 1.16 | 31 |
Đội khách | 19 | 2 | 7 | 10 | 20 | 34 | -14 | 11% | 37% | 53% | 1.05 | 1.79 | 13 |
2017-2018 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 6 | 21 | 40 | 52 | -12 | 29% | 16% | 55% | 1.05 | 1.37 | 39 |
Đội nhà | 19 | 6 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 32% | 21% | 47% | 1.32 | 1.37 | 22 |
Đội khách | 19 | 5 | 2 | 12 | 15 | 26 | -11 | 26% | 11% | 63% | 0.79 | 1.37 | 17 |
2016-2017 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 8 | 19 | 40 | 58 | -18 | 29% | 21% | 50% | 1.05 | 1.53 | 41 |
Đội nhà | 19 | 8 | 2 | 9 | 24 | 25 | -1 | 42% | 11% | 47% | 1.26 | 1.32 | 26 |
Đội khách | 19 | 3 | 6 | 10 | 16 | 33 | -17 | 16% | 32% | 53% | 0.84 | 1.74 | 15 |
2015-2016 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 9 | 18 | 33 | 45 | -12 | 29% | 24% | 47% | 0.87 | 1.19 | 42 |
Đội nhà | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26% | 26% | 47% | 1.05 | 1.11 | 20 |
Đội khách | 19 | 6 | 4 | 9 | 13 | 24 | -11 | 32% | 21% | 47% | 0.69 | 1.26 | 22 |
2014-2015 ITA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 17 | 17 | 8 | 49 | 35 | 14 | 41% | 41% | 19% | 1.17 | 0.83 | 67 |
Đội nhà | 21 | 9 | 9 | 3 | 23 | 12 | 11 | 43% | 43% | 14% | 1.1 | 0.57 | 36 |
Đội khách | 21 | 8 | 8 | 5 | 26 | 23 | 3 | 38% | 38% | 24% | 1.24 | 1.1 | 32 |
2013-2014 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 5 | 14 | 19 | 28 | 58 | -30 | 13% | 37% | 50% | 0.74 | 1.53 | 29 |
Đội nhà | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 27 | -12 | 16% | 42% | 42% | 0.79 | 1.42 | 17 |
Đội khách | 19 | 2 | 6 | 11 | 13 | 31 | -18 | 11% | 32% | 58% | 0.69 | 1.63 | 12 |
2012-2013 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 11 | 16 | 46 | 52 | -6 | 29% | 29% | 42% | 1.21 | 1.37 | 44 |
Đội nhà | 19 | 6 | 8 | 5 | 30 | 24 | 6 | 32% | 42% | 26% | 1.58 | 1.26 | 26 |
Đội khách | 19 | 5 | 3 | 11 | 16 | 28 | -12 | 26% | 16% | 58% | 0.84 | 1.47 | 18 |
2011-2012 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 12 | 13 | 41 | 43 | -2 | 34% | 32% | 34% | 1.08 | 1.13 | 51 |
Đội nhà | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 24 | -1 | 42% | 21% | 37% | 1.21 | 1.26 | 28 |
Đội khách | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26% | 42% | 32% | 0.95 | 1 | 23 |
2010-2011 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 12 | 15 | 35 | 52 | -17 | 29% | 32% | 40% | 0.92 | 1.37 | 42 |
Đội nhà | 19 | 7 | 7 | 5 | 17 | 20 | -3 | 37% | 37% | 26% | 0.9 | 1.05 | 28 |
Đội khách | 19 | 4 | 5 | 10 | 18 | 32 | -14 | 21% | 26% | 53% | 0.95 | 1.69 | 17 |
2009-2010 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 12 | 16 | 42 | 55 | -13 | 26% | 32% | 42% | 1.11 | 1.45 | 42 |
Đội nhà | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 27 | -2 | 37% | 26% | 37% | 1.32 | 1.42 | 26 |
Đội khách | 19 | 3 | 7 | 9 | 17 | 28 | -11 | 16% | 37% | 47% | 0.9 | 1.47 | 16 |
2008-2009 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 62 | -19 | 24% | 26% | 50% | 1.13 | 1.63 | 37 |
Đội nhà | 19 | 6 | 3 | 10 | 27 | 31 | -4 | 32% | 16% | 53% | 1.42 | 1.63 | 21 |
Đội khách | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 31 | -15 | 16% | 37% | 47% | 0.84 | 1.63 | 16 |
2007-2008 ITA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 24 | 12 | 6 | 58 | 29 | 29 | 57% | 29% | 14% | 1.38 | 0.69 | 84 |
Đội nhà | 21 | 16 | 4 | 1 | 38 | 12 | 26 | 76% | 19% | 5% | 1.81 | 0.57 | 52 |
Đội khách | 21 | 8 | 8 | 5 | 20 | 17 | 3 | 38% | 38% | 24% | 0.95 | 0.81 | 32 |
2006-2007 ITA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 18 | 11 | 13 | 52 | 43 | 9 | 43% | 26% | 31% | 1.24 | 1.02 | 65 |
Đội nhà | 21 | 12 | 4 | 5 | 28 | 18 | 10 | 57% | 19% | 24% | 1.33 | 0.86 | 40 |
Đội khách | 21 | 6 | 7 | 8 | 24 | 25 | -1 | 29% | 33% | 38% | 1.14 | 1.19 | 25 |
2005-2006 ITA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 16 | 16 | 10 | 55 | 42 | 13 | 38% | 38% | 24% | 1.31 | 1 | 64 |
Đội nhà | 21 | 11 | 6 | 4 | 33 | 18 | 15 | 52% | 29% | 19% | 1.57 | 0.86 | 39 |
Đội khách | 21 | 5 | 10 | 6 | 22 | 24 | -2 | 24% | 48% | 29% | 1.05 | 1.14 | 25 |
2004-2005 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 15 | 14 | 33 | 36 | -3 | 24% | 40% | 37% | 0.87 | 0.95 | 42 |
Đội nhà | 19 | 6 | 7 | 6 | 20 | 17 | 3 | 32% | 37% | 32% | 1.05 | 0.9 | 25 |
Đội khách | 19 | 3 | 8 | 8 | 13 | 19 | -6 | 16% | 42% | 42% | 0.69 | 1 | 17 |