2023-2024 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 38% | 32% | 30% | 1.53 | 1.21 | 50 |
Đội nhà | 17 | 10 | 6 | 1 | 31 | 13 | 18 | 59% | 35% | 6% | 1.82 | 0.77 | 36 |
Đội khách | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 28 | -7 | 18% | 30% | 53% | 1.24 | 1.65 | 14 |
2022-2023 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 22 | 7 | 9 | 67 | 40 | 27 | 58% | 19% | 24% | 1.76 | 1.05 | 73 |
Đội nhà | 19 | 10 | 4 | 5 | 35 | 24 | 11 | 53% | 21% | 26% | 1.84 | 1.26 | 34 |
Đội khách | 19 | 12 | 3 | 4 | 32 | 16 | 16 | 63% | 16% | 21% | 1.69 | 0.84 | 39 |
2021-2022 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 21 | 8 | 9 | 63 | 38 | 25 | 55% | 21% | 24% | 1.66 | 1 | 71 |
Đội nhà | 19 | 9 | 5 | 5 | 33 | 22 | 11 | 47% | 26% | 26% | 1.74 | 1.16 | 32 |
Đội khách | 19 | 12 | 3 | 4 | 30 | 16 | 14 | 63% | 16% | 21% | 1.58 | 0.84 | 39 |
2020-2021 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 12 | 10 | 54 | 47 | 7 | 42% | 32% | 26% | 1.42 | 1.24 | 60 |
Đội nhà | 19 | 10 | 5 | 4 | 32 | 23 | 9 | 53% | 26% | 21% | 1.69 | 1.21 | 35 |
Đội khách | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 24 | -2 | 32% | 37% | 32% | 1.16 | 1.26 | 25 |
2019-2020 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 16 | 8 | 4 | 41 | 29 | 12 | 57% | 29% | 14% | 1.47 | 1.04 | 56 |
Đội nhà | 14 | 8 | 4 | 2 | 21 | 14 | 7 | 57% | 29% | 14% | 1.5 | 1 | 28 |
Đội khách | 14 | 8 | 4 | 2 | 20 | 15 | 5 | 57% | 29% | 14% | 1.43 | 1.07 | 28 |
2018-2019 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 7 | 13 | 60 | 52 | 8 | 47% | 19% | 34% | 1.58 | 1.37 | 61 |
Đội nhà | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 17 | 14 | 58% | 21% | 21% | 1.63 | 0.9 | 37 |
Đội khách | 19 | 7 | 3 | 9 | 29 | 35 | -6 | 37% | 16% | 47% | 1.53 | 1.84 | 24 |
2017-2018 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 22 | 11 | 5 | 80 | 47 | 33 | 58% | 29% | 13% | 2.11 | 1.24 | 77 |
Đội nhà | 19 | 12 | 5 | 2 | 44 | 19 | 25 | 63% | 26% | 11% | 2.32 | 1 | 41 |
Đội khách | 19 | 10 | 6 | 3 | 36 | 28 | 8 | 53% | 32% | 16% | 1.9 | 1.47 | 36 |
2016-2017 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 17 | 11 | 10 | 57 | 41 | 16 | 45% | 29% | 26% | 1.5 | 1.08 | 62 |
Đội nhà | 19 | 13 | 4 | 2 | 33 | 13 | 20 | 69% | 21% | 11% | 1.74 | 0.69 | 43 |
Đội khách | 19 | 4 | 7 | 8 | 24 | 28 | -4 | 21% | 37% | 42% | 1.26 | 1.47 | 19 |
2015-2016 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 18 | 10 | 48 | 42 | 6 | 26% | 47% | 26% | 1.26 | 1.11 | 48 |
Đội nhà | 19 | 3 | 11 | 5 | 27 | 24 | 3 | 16% | 58% | 26% | 1.42 | 1.26 | 20 |
Đội khách | 19 | 7 | 7 | 5 | 21 | 18 | 3 | 37% | 37% | 26% | 1.11 | 0.95 | 28 |
2014-2015 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 21 | 6 | 11 | 76 | 42 | 34 | 55% | 16% | 29% | 2 | 1.11 | 69 |
Đội nhà | 19 | 13 | 2 | 4 | 40 | 22 | 18 | 69% | 11% | 21% | 2.11 | 1.16 | 41 |
Đội khách | 19 | 8 | 4 | 7 | 36 | 20 | 16 | 42% | 21% | 37% | 1.9 | 1.05 | 28 |
2013-2014 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 12 | 10 | 53 | 40 | 13 | 42% | 32% | 26% | 1.4 | 1.05 | 60 |
Đội nhà | 19 | 10 | 3 | 6 | 30 | 20 | 10 | 53% | 16% | 32% | 1.58 | 1.05 | 33 |
Đội khách | 19 | 6 | 9 | 4 | 23 | 20 | 3 | 32% | 47% | 21% | 1.21 | 1.05 | 27 |
2012-2013 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 21 | 8 | 9 | 42 | 36 | 6 | 55% | 21% | 24% | 1.11 | 0.95 | 71 |
Đội nhà | 19 | 12 | 4 | 3 | 25 | 18 | 7 | 63% | 21% | 16% | 1.32 | 0.95 | 40 |
Đội khách | 19 | 9 | 4 | 6 | 17 | 18 | -1 | 47% | 21% | 32% | 0.9 | 0.95 | 31 |
2011-2012 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 12 | 14 | 45 | 41 | 4 | 32% | 32% | 37% | 1.19 | 1.08 | 48 |
Đội nhà | 19 | 8 | 7 | 4 | 26 | 15 | 11 | 42% | 37% | 21% | 1.37 | 0.79 | 31 |
Đội khách | 19 | 4 | 5 | 10 | 19 | 26 | -7 | 21% | 26% | 53% | 1 | 1.37 | 17 |
2010-2011 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 14 | 6 | 62 | 39 | 23 | 47% | 37% | 16% | 1.63 | 1.03 | 68 |
Đội nhà | 19 | 10 | 7 | 2 | 34 | 19 | 15 | 53% | 37% | 11% | 1.79 | 1 | 37 |
Đội khách | 19 | 8 | 7 | 4 | 28 | 20 | 8 | 42% | 37% | 21% | 1.47 | 1.05 | 31 |
2009-2010 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 23 | 9 | 6 | 69 | 36 | 33 | 61% | 24% | 16% | 1.82 | 0.95 | 78 |
Đội nhà | 19 | 14 | 3 | 2 | 37 | 14 | 23 | 74% | 16% | 11% | 1.95 | 0.74 | 45 |
Đội khách | 19 | 9 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 47% | 32% | 21% | 1.69 | 1.16 | 33 |
2008-2009 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 22 | 11 | 5 | 67 | 35 | 32 | 58% | 29% | 13% | 1.76 | 0.92 | 77 |
Đội nhà | 19 | 10 | 5 | 4 | 35 | 22 | 13 | 53% | 26% | 21% | 1.84 | 1.16 | 35 |
Đội khách | 19 | 12 | 6 | 1 | 32 | 13 | 19 | 63% | 32% | 5% | 1.69 | 0.69 | 42 |
2007-2008 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 17 | 11 | 10 | 58 | 45 | 13 | 45% | 29% | 26% | 1.53 | 1.19 | 62 |
Đội nhà | 19 | 11 | 3 | 5 | 34 | 21 | 13 | 58% | 16% | 26% | 1.79 | 1.11 | 36 |
Đội khách | 19 | 6 | 8 | 5 | 24 | 24 | 0 | 32% | 42% | 26% | 1.26 | 1.26 | 26 |
2006-2007 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 19 | 7 | 12 | 53 | 38 | 15 | 50% | 19% | 32% | 1.4 | 1 | 64 |
Đội nhà | 19 | 14 | 2 | 3 | 35 | 16 | 19 | 74% | 11% | 16% | 1.84 | 0.84 | 44 |
Đội khách | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 22 | -4 | 26% | 26% | 47% | 0.95 | 1.16 | 20 |
2005-2006 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 12 | 10 | 44 | 35 | 9 | 42% | 32% | 26% | 1.16 | 0.92 | 60 |
Đội nhà | 19 | 10 | 8 | 1 | 28 | 13 | 15 | 53% | 42% | 5% | 1.47 | 0.69 | 38 |
Đội khách | 19 | 6 | 4 | 9 | 16 | 22 | -6 | 32% | 21% | 47% | 0.84 | 1.16 | 22 |
2004-2005 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 10 | 13 | 47 | 42 | 5 | 40% | 26% | 34% | 1.24 | 1.11 | 55 |
Đội nhà | 19 | 9 | 4 | 6 | 26 | 19 | 7 | 47% | 21% | 32% | 1.37 | 1 | 31 |
Đội khách | 19 | 6 | 6 | 7 | 21 | 23 | -2 | 32% | 32% | 37% | 1.11 | 1.21 | 24 |