2023-2024 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 32% | 30% | 38% | 1.24 | 1.35 | 43 |
Đội nhà | 17 | 3 | 7 | 7 | 21 | 25 | -4 | 18% | 41% | 41% | 1.24 | 1.47 | 16 |
Đội khách | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 21 | 0 | 47% | 18% | 35% | 1.24 | 1.24 | 27 |
2022-2023 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 9 | 16 | 51 | 57 | -6 | 34% | 24% | 42% | 1.34 | 1.5 | 48 |
Đội nhà | 19 | 6 | 6 | 7 | 27 | 27 | 0 | 32% | 32% | 37% | 1.42 | 1.42 | 24 |
Đội khách | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 30 | -6 | 37% | 16% | 47% | 1.26 | 1.58 | 24 |
2021-2022 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 23 | 10 | 5 | 82 | 33 | 49 | 61% | 26% | 13% | 2.16 | 0.87 | 79 |
Đội nhà | 19 | 14 | 4 | 1 | 52 | 14 | 38 | 74% | 21% | 5% | 2.74 | 0.74 | 46 |
Đội khách | 19 | 9 | 6 | 4 | 30 | 19 | 11 | 47% | 32% | 21% | 1.58 | 1 | 33 |
2020-2021 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 20 | 10 | 8 | 71 | 42 | 29 | 53% | 26% | 21% | 1.87 | 1.11 | 70 |
Đội nhà | 19 | 13 | 4 | 2 | 44 | 18 | 26 | 69% | 21% | 11% | 2.32 | 0.95 | 43 |
Đội khách | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 24 | 3 | 37% | 32% | 32% | 1.42 | 1.26 | 27 |
2019-2020 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 3 | 4 | 21 | 22 | 58 | -36 | 11% | 14% | 75% | 0.79 | 2.07 | 13 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 10 | 11 | 24 | -13 | 23% | 0% | 77% | 0.85 | 1.85 | 9 |
Đội khách | 15 | 0 | 4 | 11 | 11 | 34 | -23 | 0% | 27% | 73% | 0.73 | 2.27 | 4 |
2018-2019 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 14 | 16 | 35 | 57 | -22 | 21% | 37% | 42% | 0.92 | 1.5 | 38 |
Đội nhà | 19 | 4 | 9 | 6 | 20 | 26 | -6 | 21% | 47% | 32% | 1.05 | 1.37 | 21 |
Đội khách | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 31 | -16 | 21% | 26% | 53% | 0.79 | 1.63 | 17 |
2017-2018 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 10 | 19 | 38 | 54 | -16 | 24% | 26% | 50% | 1 | 1.42 | 37 |
Đội nhà | 19 | 7 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 37% | 26% | 37% | 1.21 | 1.11 | 26 |
Đội khách | 19 | 2 | 5 | 12 | 15 | 33 | -18 | 11% | 26% | 63% | 0.79 | 1.74 | 11 |
2016-2017 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 14 | 14 | 37 | 41 | -4 | 26% | 37% | 37% | 0.97 | 1.08 | 44 |
Đội nhà | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 18 | 10 | 42% | 32% | 26% | 1.47 | 0.95 | 30 |
Đội khách | 19 | 2 | 8 | 9 | 9 | 23 | -14 | 11% | 42% | 47% | 0.47 | 1.21 | 14 |
2015-2016 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 13 | 16 | 45 | 55 | -10 | 24% | 34% | 42% | 1.19 | 1.45 | 40 |
Đội nhà | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 21 | 8 | 32% | 37% | 32% | 1.53 | 1.11 | 25 |
Đội khách | 19 | 3 | 6 | 10 | 16 | 34 | -18 | 16% | 32% | 53% | 0.84 | 1.79 | 15 |
2014-2015 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 6 | 20 | 43 | 64 | -21 | 32% | 16% | 53% | 1.13 | 1.69 | 42 |
Đội nhà | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 29 | -1 | 42% | 32% | 26% | 1.47 | 1.53 | 30 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 15 | 15 | 35 | -20 | 21% | 0% | 79% | 0.79 | 1.84 | 12 |
2013-2014 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 13 | 13 | 46 | 53 | -7 | 32% | 34% | 34% | 1.21 | 1.4 | 49 |
Đội nhà | 19 | 5 | 9 | 5 | 23 | 26 | -3 | 26% | 47% | 26% | 1.21 | 1.37 | 24 |
Đội khách | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 37% | 21% | 42% | 1.21 | 1.42 | 25 |
2012-2013 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 12 | 13 | 49 | 47 | 2 | 34% | 32% | 34% | 1.29 | 1.24 | 51 |
Đội nhà | 19 | 7 | 7 | 5 | 30 | 26 | 4 | 37% | 37% | 26% | 1.58 | 1.37 | 28 |
Đội khách | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 32% | 26% | 42% | 1 | 1.11 | 23 |
2011-2012 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 11 | 12 | 37 | 34 | 3 | 40% | 29% | 32% | 0.97 | 0.9 | 56 |
Đội nhà | 19 | 10 | 5 | 4 | 20 | 11 | 9 | 53% | 26% | 21% | 1.05 | 0.58 | 35 |
Đội khách | 19 | 5 | 6 | 8 | 17 | 23 | -6 | 26% | 32% | 42% | 0.9 | 1.21 | 21 |
2010-2011 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 8 | 16 | 38 | 36 | 2 | 37% | 21% | 42% | 1 | 0.95 | 50 |
Đội nhà | 19 | 8 | 4 | 7 | 19 | 13 | 6 | 42% | 21% | 37% | 1 | 0.69 | 28 |
Đội khách | 19 | 6 | 4 | 9 | 19 | 23 | -4 | 32% | 21% | 47% | 1 | 1.21 | 22 |
2009-2010 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 11 | 15 | 36 | 36 | 0 | 32% | 29% | 40% | 0.95 | 0.95 | 47 |
Đội nhà | 19 | 8 | 4 | 7 | 19 | 16 | 3 | 42% | 21% | 37% | 1 | 0.84 | 28 |
Đội khách | 19 | 4 | 7 | 8 | 17 | 20 | -3 | 21% | 37% | 42% | 0.9 | 1.05 | 19 |
2008-2009 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 16 | 6 | 45 | 27 | 18 | 42% | 42% | 16% | 1.19 | 0.71 | 64 |
Đội nhà | 19 | 10 | 8 | 1 | 26 | 8 | 18 | 53% | 42% | 5% | 1.37 | 0.42 | 38 |
Đội khách | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 19 | 0 | 32% | 42% | 26% | 1 | 1 | 26 |
2007-2008 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 15 | 14 | 36 | 42 | -6 | 24% | 40% | 37% | 0.95 | 1.11 | 42 |
Đội nhà | 19 | 4 | 11 | 4 | 14 | 15 | -1 | 21% | 58% | 21% | 0.74 | 0.79 | 23 |
Đội khách | 19 | 5 | 4 | 10 | 22 | 27 | -5 | 26% | 21% | 53% | 1.16 | 1.42 | 19 |
2006-2007 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 8 | 14 | 44 | 43 | 1 | 42% | 21% | 37% | 1.16 | 1.13 | 56 |
Đội nhà | 19 | 10 | 4 | 5 | 26 | 17 | 9 | 53% | 21% | 26% | 1.37 | 0.9 | 34 |
Đội khách | 19 | 6 | 4 | 9 | 18 | 26 | -8 | 32% | 21% | 47% | 0.95 | 1.37 | 22 |
2005-2006 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 11 | 17 | 36 | 47 | -11 | 26% | 29% | 45% | 0.95 | 1.24 | 41 |
Đội nhà | 19 | 7 | 6 | 6 | 21 | 18 | 3 | 37% | 32% | 32% | 1.11 | 0.95 | 27 |
Đội khách | 19 | 3 | 5 | 11 | 15 | 29 | -14 | 16% | 26% | 58% | 0.79 | 1.53 | 14 |
2004-2005 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 43 | -7 | 32% | 26% | 42% | 0.95 | 1.13 | 46 |
Đội nhà | 19 | 9 | 4 | 6 | 20 | 19 | 1 | 47% | 21% | 32% | 1.05 | 1 | 31 |
Đội khách | 19 | 3 | 6 | 10 | 16 | 24 | -8 | 16% | 32% | 53% | 0.84 | 1.26 | 15 |