2023-2024 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 63% | 26% | 11% | 2.26 | 1.08 | 82 |
Đội nhà | 19 | 15 | 3 | 1 | 49 | 17 | 32 | 79% | 16% | 5% | 2.58 | 0.9 | 48 |
Đội khách | 19 | 9 | 7 | 3 | 37 | 24 | 13 | 47% | 37% | 16% | 1.95 | 1.26 | 34 |
2022-2023 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 19 | 10 | 9 | 75 | 47 | 28 | 50% | 26% | 24% | 1.97 | 1.24 | 67 |
Đội nhà | 19 | 13 | 5 | 1 | 46 | 17 | 29 | 69% | 26% | 5% | 2.42 | 0.9 | 44 |
Đội khách | 19 | 6 | 5 | 8 | 29 | 30 | -1 | 32% | 26% | 42% | 1.53 | 1.58 | 23 |
2021-2022 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 28 | 8 | 2 | 94 | 26 | 68 | 74% | 21% | 5% | 2.47 | 0.69 | 92 |
Đội nhà | 19 | 15 | 4 | 0 | 49 | 9 | 40 | 79% | 21% | 0% | 2.58 | 0.47 | 49 |
Đội khách | 19 | 13 | 4 | 2 | 45 | 17 | 28 | 69% | 21% | 11% | 2.37 | 0.9 | 43 |
2020-2021 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 20 | 9 | 9 | 68 | 42 | 26 | 53% | 24% | 24% | 1.79 | 1.11 | 69 |
Đội nhà | 19 | 10 | 3 | 6 | 29 | 20 | 9 | 53% | 16% | 32% | 1.53 | 1.05 | 33 |
Đội khách | 19 | 10 | 6 | 3 | 39 | 22 | 17 | 53% | 32% | 16% | 2.05 | 1.16 | 36 |
2019-2020 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 32 | 3 | 3 | 85 | 33 | 52 | 84% | 8% | 8% | 2.24 | 0.87 | 99 |
Đội nhà | 19 | 18 | 1 | 0 | 52 | 16 | 36 | 95% | 5% | 0% | 2.74 | 0.84 | 55 |
Đội khách | 19 | 14 | 2 | 3 | 33 | 17 | 16 | 74% | 11% | 16% | 1.74 | 0.9 | 44 |
2018-2019 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 30 | 7 | 1 | 89 | 22 | 67 | 79% | 19% | 3% | 2.34 | 0.58 | 97 |
Đội nhà | 19 | 17 | 2 | 0 | 55 | 10 | 45 | 90% | 11% | 0% | 2.9 | 0.53 | 53 |
Đội khách | 19 | 13 | 5 | 1 | 34 | 12 | 22 | 69% | 26% | 5% | 1.79 | 0.63 | 44 |
2017-2018 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 21 | 12 | 5 | 84 | 38 | 46 | 55% | 32% | 13% | 2.21 | 1 | 75 |
Đội nhà | 19 | 12 | 7 | 0 | 45 | 10 | 35 | 63% | 37% | 0% | 2.37 | 0.53 | 43 |
Đội khách | 19 | 9 | 5 | 5 | 39 | 28 | 11 | 47% | 26% | 26% | 2.05 | 1.47 | 32 |
2016-2017 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 22 | 10 | 6 | 78 | 42 | 36 | 58% | 26% | 16% | 2.05 | 1.11 | 76 |
Đội nhà | 19 | 12 | 5 | 2 | 45 | 18 | 27 | 63% | 26% | 11% | 2.37 | 0.95 | 41 |
Đội khách | 19 | 10 | 5 | 4 | 33 | 24 | 9 | 53% | 26% | 21% | 1.74 | 1.26 | 35 |
2015-2016 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 12 | 10 | 63 | 50 | 13 | 42% | 32% | 26% | 1.66 | 1.32 | 60 |
Đội nhà | 19 | 8 | 8 | 3 | 33 | 22 | 11 | 42% | 42% | 16% | 1.74 | 1.16 | 32 |
Đội khách | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 42% | 21% | 37% | 1.58 | 1.47 | 28 |
2014-2015 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 8 | 12 | 52 | 48 | 4 | 47% | 21% | 32% | 1.37 | 1.26 | 62 |
Đội nhà | 19 | 10 | 5 | 4 | 30 | 20 | 10 | 53% | 26% | 21% | 1.58 | 1.05 | 35 |
Đội khách | 19 | 8 | 3 | 8 | 22 | 28 | -6 | 42% | 16% | 42% | 1.16 | 1.47 | 27 |
2013-2014 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 26 | 6 | 6 | 101 | 50 | 51 | 69% | 16% | 16% | 2.66 | 1.32 | 84 |
Đội nhà | 19 | 16 | 1 | 2 | 53 | 18 | 35 | 84% | 5% | 11% | 2.79 | 0.95 | 49 |
Đội khách | 19 | 10 | 5 | 4 | 48 | 32 | 16 | 53% | 26% | 21% | 2.53 | 1.69 | 35 |
2012-2013 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 13 | 9 | 71 | 43 | 28 | 42% | 34% | 24% | 1.87 | 1.13 | 61 |
Đội nhà | 19 | 9 | 6 | 4 | 33 | 16 | 17 | 47% | 32% | 21% | 1.74 | 0.84 | 33 |
Đội khách | 19 | 7 | 7 | 5 | 38 | 27 | 11 | 37% | 37% | 26% | 2 | 1.42 | 28 |
2011-2012 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 10 | 14 | 47 | 40 | 7 | 37% | 26% | 37% | 1.24 | 1.05 | 52 |
Đội nhà | 19 | 6 | 9 | 4 | 24 | 16 | 8 | 32% | 47% | 21% | 1.26 | 0.84 | 27 |
Đội khách | 19 | 8 | 1 | 10 | 23 | 24 | -1 | 42% | 5% | 53% | 1.21 | 1.26 | 25 |
2010-2011 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 17 | 7 | 14 | 59 | 44 | 15 | 45% | 19% | 37% | 1.55 | 1.16 | 58 |
Đội nhà | 19 | 12 | 4 | 3 | 37 | 14 | 23 | 63% | 21% | 16% | 1.95 | 0.74 | 40 |
Đội khách | 19 | 5 | 3 | 11 | 22 | 30 | -8 | 26% | 16% | 58% | 1.16 | 1.58 | 18 |
2009-2010 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 9 | 11 | 61 | 35 | 26 | 47% | 24% | 29% | 1.61 | 0.92 | 63 |
Đội nhà | 19 | 13 | 3 | 3 | 43 | 15 | 28 | 69% | 16% | 16% | 2.26 | 0.79 | 42 |
Đội khách | 19 | 5 | 6 | 8 | 18 | 20 | -2 | 26% | 32% | 42% | 0.95 | 1.05 | 21 |
2008-2009 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 25 | 11 | 2 | 77 | 27 | 50 | 66% | 29% | 5% | 2.03 | 0.71 | 86 |
Đội nhà | 19 | 12 | 7 | 0 | 41 | 13 | 28 | 63% | 37% | 0% | 2.16 | 0.69 | 43 |
Đội khách | 19 | 13 | 4 | 2 | 36 | 14 | 22 | 69% | 21% | 11% | 1.9 | 0.74 | 43 |
2007-2008 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 21 | 13 | 4 | 67 | 28 | 39 | 55% | 34% | 11% | 1.76 | 0.74 | 76 |
Đội nhà | 19 | 12 | 6 | 1 | 43 | 13 | 30 | 63% | 32% | 5% | 2.26 | 0.69 | 42 |
Đội khách | 19 | 9 | 7 | 3 | 24 | 15 | 9 | 47% | 37% | 16% | 1.26 | 0.79 | 34 |
2006-2007 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 27 | 30 | 53% | 21% | 26% | 1.5 | 0.71 | 68 |
Đội nhà | 19 | 14 | 4 | 1 | 39 | 7 | 32 | 74% | 21% | 5% | 2.05 | 0.37 | 46 |
Đội khách | 19 | 6 | 4 | 9 | 18 | 20 | -2 | 32% | 21% | 47% | 0.95 | 1.05 | 22 |
2005-2006 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 25 | 7 | 6 | 57 | 25 | 32 | 66% | 19% | 16% | 1.5 | 0.66 | 82 |
Đội nhà | 19 | 15 | 3 | 1 | 32 | 8 | 24 | 79% | 16% | 5% | 1.69 | 0.42 | 48 |
Đội khách | 19 | 10 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 53% | 21% | 26% | 1.32 | 0.9 | 34 |
2004-2005 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 17 | 7 | 14 | 52 | 41 | 11 | 45% | 19% | 37% | 1.37 | 1.08 | 58 |
Đội nhà | 19 | 12 | 4 | 3 | 31 | 15 | 16 | 63% | 21% | 16% | 1.63 | 0.79 | 40 |
Đội khách | 19 | 5 | 3 | 11 | 21 | 26 | -5 | 26% | 16% | 58% | 1.11 | 1.37 | 18 |
2003-2004 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 12 | 10 | 55 | 37 | 18 | 42% | 32% | 26% | 1.45 | 0.97 | 60 |
Đội nhà | 19 | 10 | 4 | 5 | 29 | 15 | 14 | 53% | 21% | 26% | 1.53 | 0.79 | 34 |
Đội khách | 19 | 6 | 8 | 5 | 26 | 22 | 4 | 32% | 42% | 26% | 1.37 | 1.16 | 26 |