2023-2024 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 19 | 8 | 11 | 48 | 31 | 17 | 50% | 21% | 29% | 1.26 | 0.82 | 65 |
Đội nhà | 19 | 10 | 4 | 5 | 24 | 14 | 10 | 53% | 21% | 26% | 1.26 | 0.74 | 34 |
Đội khách | 19 | 9 | 4 | 6 | 24 | 17 | 7 | 47% | 21% | 32% | 1.26 | 0.9 | 31 |
2022-2023 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 11 | 12 | 63 | 57 | 6 | 40% | 29% | 32% | 1.66 | 1.5 | 53 |
Đội nhà | 19 | 10 | 4 | 5 | 34 | 27 | 7 | 53% | 21% | 26% | 1.79 | 1.42 | 34 |
Đội khách | 19 | 5 | 7 | 7 | 29 | 30 | -1 | 26% | 37% | 37% | 1.53 | 1.58 | 22 |
2021-2022 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 7 | 11 | 20 | 42 | 77 | -35 | 19% | 29% | 53% | 1.11 | 2.03 | 32 |
Đội nhà | 19 | 4 | 6 | 9 | 24 | 38 | -14 | 21% | 32% | 47% | 1.26 | 2 | 18 |
Đội khách | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 39 | -21 | 16% | 26% | 58% | 0.95 | 2.05 | 14 |
2020-2021 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 10 | 16 | 42 | 54 | -12 | 32% | 26% | 42% | 1.11 | 1.42 | 46 |
Đội nhà | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 29 | -9 | 26% | 32% | 42% | 1.05 | 1.53 | 21 |
Đội khách | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 25 | -3 | 37% | 21% | 42% | 1.16 | 1.32 | 25 |
2019-2020 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 8 | 6 | 14 | 29 | 45 | -16 | 29% | 22% | 50% | 1.04 | 1.61 | 30 |
Đội nhà | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 18 | -3 | 29% | 43% | 29% | 1.07 | 1.29 | 18 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 10 | 14 | 27 | -13 | 29% | 0% | 72% | 1 | 1.93 | 12 |
2018-2019 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 19 | 9 | 10 | 59 | 41 | 18 | 50% | 24% | 26% | 1.55 | 1.08 | 66 |
Đội nhà | 19 | 13 | 2 | 4 | 34 | 14 | 20 | 69% | 11% | 21% | 1.79 | 0.74 | 41 |
Đội khách | 19 | 6 | 7 | 6 | 25 | 27 | -2 | 32% | 37% | 32% | 1.32 | 1.42 | 25 |
2017-2018 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 10 | 13 | 47 | 50 | -3 | 40% | 26% | 34% | 1.24 | 1.32 | 55 |
Đội nhà | 19 | 8 | 7 | 4 | 32 | 27 | 5 | 42% | 37% | 21% | 1.69 | 1.42 | 31 |
Đội khách | 19 | 7 | 3 | 9 | 15 | 23 | -8 | 37% | 16% | 47% | 0.79 | 1.21 | 24 |
2016-2017 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 42 | -1 | 32% | 37% | 32% | 1.08 | 1.11 | 50 |
Đội nhà | 19 | 7 | 9 | 3 | 24 | 18 | 6 | 37% | 47% | 16% | 1.26 | 0.95 | 30 |
Đội khách | 19 | 5 | 5 | 9 | 17 | 24 | -7 | 26% | 26% | 47% | 0.9 | 1.26 | 20 |
2015-2016 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 17 | 7 | 14 | 42 | 37 | 5 | 45% | 19% | 37% | 1.11 | 0.97 | 58 |
Đội nhà | 19 | 10 | 4 | 5 | 25 | 15 | 10 | 53% | 21% | 26% | 1.32 | 0.79 | 34 |
Đội khách | 19 | 7 | 3 | 9 | 17 | 22 | -5 | 37% | 16% | 47% | 0.9 | 1.16 | 24 |
2014-2015 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 19 | 12 | 7 | 51 | 30 | 21 | 50% | 32% | 19% | 1.34 | 0.79 | 69 |
Đội nhà | 19 | 12 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 63% | 26% | 11% | 1.69 | 0.58 | 41 |
Đội khách | 19 | 7 | 7 | 5 | 19 | 19 | 0 | 37% | 37% | 26% | 1 | 1 | 28 |
2013-2014 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 20 | 9 | 9 | 56 | 34 | 22 | 53% | 24% | 24% | 1.47 | 0.9 | 69 |
Đội nhà | 19 | 12 | 5 | 2 | 36 | 15 | 21 | 63% | 26% | 11% | 1.9 | 0.79 | 41 |
Đội khách | 19 | 8 | 4 | 7 | 20 | 19 | 1 | 42% | 21% | 37% | 1.05 | 1 | 28 |
2012-2013 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 15 | 7 | 60 | 32 | 28 | 42% | 40% | 19% | 1.58 | 0.84 | 63 |
Đội nhà | 19 | 11 | 4 | 4 | 36 | 13 | 23 | 58% | 21% | 21% | 1.9 | 0.69 | 37 |
Đội khách | 19 | 5 | 11 | 3 | 24 | 19 | 5 | 26% | 58% | 16% | 1.26 | 1 | 26 |
2011-2012 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 9 | 13 | 49 | 45 | 4 | 42% | 24% | 34% | 1.29 | 1.19 | 57 |
Đội nhà | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 20 | 7 | 47% | 21% | 32% | 1.42 | 1.05 | 31 |
Đội khách | 19 | 7 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 37% | 26% | 37% | 1.16 | 1.32 | 26 |
2010-2011 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 13 | 13 | 46 | 47 | -1 | 32% | 34% | 34% | 1.21 | 1.24 | 49 |
Đội nhà | 19 | 7 | 7 | 5 | 29 | 25 | 4 | 37% | 37% | 26% | 1.53 | 1.32 | 28 |
Đội khách | 19 | 5 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 26% | 32% | 42% | 0.9 | 1.16 | 21 |
2009-2010 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 10 | 18 | 27 | 45 | -18 | 26% | 26% | 47% | 0.71 | 1.19 | 40 |
Đội nhà | 19 | 5 | 7 | 7 | 13 | 16 | -3 | 26% | 37% | 37% | 0.69 | 0.84 | 22 |
Đội khách | 19 | 5 | 3 | 11 | 14 | 29 | -15 | 26% | 16% | 58% | 0.74 | 1.53 | 18 |
2008-2009 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 7 | 20 | 40 | 56 | -16 | 29% | 19% | 53% | 1.05 | 1.47 | 40 |
Đội nhà | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 23 | 2 | 47% | 21% | 32% | 1.32 | 1.21 | 31 |
Đội khách | 19 | 2 | 3 | 14 | 15 | 33 | -18 | 11% | 16% | 74% | 0.79 | 1.74 | 9 |
2007-2008 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 10 | 12 | 47 | 34 | 13 | 42% | 26% | 32% | 1.24 | 0.9 | 58 |
Đội nhà | 19 | 12 | 6 | 1 | 30 | 4 | 26 | 63% | 32% | 5% | 1.58 | 0.21 | 42 |
Đội khách | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 30 | -13 | 21% | 21% | 58% | 0.9 | 1.58 | 16 |
2006-2007 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 7 | 17 | 52 | 50 | 2 | 37% | 19% | 45% | 1.37 | 1.32 | 49 |
Đội nhà | 19 | 11 | 0 | 8 | 31 | 24 | 7 | 58% | 0% | 42% | 1.63 | 1.26 | 33 |
Đội khách | 19 | 3 | 7 | 9 | 21 | 26 | -5 | 16% | 37% | 47% | 1.11 | 1.37 | 16 |
2005-2006 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 14 | 13 | 29 | 39 | -10 | 29% | 37% | 34% | 0.76 | 1.03 | 47 |
Đội nhà | 19 | 6 | 8 | 5 | 18 | 15 | 3 | 32% | 42% | 26% | 0.95 | 0.79 | 26 |
Đội khách | 19 | 5 | 6 | 8 | 11 | 24 | -13 | 26% | 32% | 42% | 0.58 | 1.26 | 21 |
2004-2005 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 17 | 9 | 47 | 34 | 13 | 32% | 45% | 24% | 1.24 | 0.9 | 53 |
Đội nhà | 19 | 9 | 8 | 2 | 25 | 7 | 18 | 47% | 42% | 11% | 1.32 | 0.37 | 35 |
Đội khách | 19 | 3 | 9 | 7 | 22 | 27 | -5 | 16% | 47% | 37% | 1.16 | 1.42 | 18 |