2023-2024 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 74% | 19% | 8% | 2.53 | 0.9 | 91 |
Đội nhà | 19 | 14 | 5 | 0 | 51 | 16 | 35 | 74% | 26% | 0% | 2.69 | 0.84 | 47 |
Đội khách | 19 | 14 | 2 | 3 | 45 | 18 | 27 | 74% | 11% | 16% | 2.37 | 0.95 | 44 |
2022-2023 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 28 | 5 | 5 | 94 | 33 | 61 | 74% | 13% | 13% | 2.47 | 0.87 | 89 |
Đội nhà | 19 | 17 | 1 | 1 | 60 | 17 | 43 | 90% | 5% | 5% | 3.16 | 0.9 | 52 |
Đội khách | 19 | 11 | 4 | 4 | 34 | 16 | 18 | 58% | 21% | 21% | 1.79 | 0.84 | 37 |
2021-2022 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 29 | 6 | 3 | 99 | 26 | 73 | 76% | 16% | 8% | 2.61 | 0.69 | 93 |
Đội nhà | 19 | 15 | 2 | 2 | 58 | 15 | 43 | 79% | 11% | 11% | 3.05 | 0.79 | 47 |
Đội khách | 19 | 14 | 4 | 1 | 41 | 11 | 30 | 74% | 21% | 5% | 2.16 | 0.58 | 46 |
2020-2021 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 27 | 5 | 6 | 83 | 32 | 51 | 71% | 13% | 16% | 2.19 | 0.84 | 86 |
Đội nhà | 19 | 13 | 2 | 4 | 43 | 17 | 26 | 69% | 11% | 21% | 2.26 | 0.9 | 41 |
Đội khách | 19 | 14 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 74% | 16% | 11% | 2.11 | 0.79 | 45 |
2019-2020 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 26 | 3 | 9 | 102 | 35 | 67 | 69% | 8% | 24% | 2.69 | 0.92 | 81 |
Đội nhà | 19 | 15 | 2 | 2 | 57 | 13 | 44 | 79% | 11% | 11% | 3 | 0.69 | 47 |
Đội khách | 19 | 11 | 1 | 7 | 45 | 22 | 23 | 58% | 5% | 37% | 2.37 | 1.16 | 34 |
2018-2019 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 32 | 2 | 4 | 95 | 23 | 72 | 84% | 5% | 11% | 2.5 | 0.61 | 98 |
Đội nhà | 19 | 18 | 0 | 1 | 57 | 12 | 45 | 95% | 0% | 5% | 3 | 0.63 | 54 |
Đội khách | 19 | 14 | 2 | 3 | 38 | 11 | 27 | 74% | 11% | 16% | 2 | 0.58 | 44 |
2017-2018 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 32 | 4 | 2 | 106 | 27 | 79 | 84% | 11% | 5% | 2.79 | 0.71 | 100 |
Đội nhà | 19 | 16 | 2 | 1 | 61 | 14 | 47 | 84% | 11% | 5% | 3.21 | 0.74 | 50 |
Đội khách | 19 | 16 | 2 | 1 | 45 | 13 | 32 | 84% | 11% | 5% | 2.37 | 0.69 | 50 |
2016-2017 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 23 | 9 | 6 | 80 | 39 | 41 | 61% | 24% | 16% | 2.11 | 1.03 | 78 |
Đội nhà | 19 | 11 | 7 | 1 | 37 | 17 | 20 | 58% | 37% | 5% | 1.95 | 0.9 | 40 |
Đội khách | 19 | 12 | 2 | 5 | 43 | 22 | 21 | 63% | 11% | 26% | 2.26 | 1.16 | 38 |
2015-2016 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 19 | 9 | 10 | 71 | 41 | 30 | 50% | 24% | 26% | 1.87 | 1.08 | 66 |
Đội nhà | 19 | 12 | 2 | 5 | 47 | 21 | 26 | 63% | 11% | 26% | 2.47 | 1.11 | 38 |
Đội khách | 19 | 7 | 7 | 5 | 24 | 20 | 4 | 37% | 37% | 26% | 1.26 | 1.05 | 28 |
2014-2015 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 24 | 7 | 7 | 83 | 38 | 45 | 63% | 19% | 19% | 2.19 | 1 | 79 |
Đội nhà | 19 | 14 | 3 | 2 | 44 | 14 | 30 | 74% | 16% | 11% | 2.32 | 0.74 | 45 |
Đội khách | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 24 | 15 | 53% | 21% | 26% | 2.05 | 1.26 | 34 |
2013-2014 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 27 | 5 | 6 | 102 | 37 | 65 | 71% | 13% | 16% | 2.69 | 0.97 | 86 |
Đội nhà | 19 | 17 | 1 | 1 | 63 | 13 | 50 | 90% | 5% | 5% | 3.32 | 0.69 | 52 |
Đội khách | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 24 | 15 | 53% | 21% | 26% | 2.05 | 1.26 | 34 |
2012-2013 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 23 | 9 | 6 | 66 | 34 | 32 | 61% | 24% | 16% | 1.74 | 0.9 | 78 |
Đội nhà | 19 | 14 | 3 | 2 | 41 | 15 | 26 | 74% | 16% | 11% | 2.16 | 0.79 | 45 |
Đội khách | 19 | 9 | 6 | 4 | 25 | 19 | 6 | 47% | 32% | 21% | 1.32 | 1 | 33 |
2011-2012 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 28 | 5 | 5 | 93 | 29 | 64 | 74% | 13% | 13% | 2.45 | 0.76 | 89 |
Đội nhà | 19 | 18 | 1 | 0 | 55 | 12 | 43 | 95% | 5% | 0% | 2.9 | 0.63 | 55 |
Đội khách | 19 | 10 | 4 | 5 | 38 | 17 | 21 | 53% | 21% | 26% | 2 | 0.9 | 34 |
2010-2011 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 21 | 8 | 9 | 60 | 33 | 27 | 55% | 21% | 24% | 1.58 | 0.87 | 71 |
Đội nhà | 19 | 13 | 4 | 2 | 34 | 12 | 22 | 69% | 21% | 11% | 1.79 | 0.63 | 43 |
Đội khách | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 21 | 5 | 42% | 21% | 37% | 1.37 | 1.11 | 28 |
2009-2010 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 13 | 7 | 73 | 45 | 28 | 47% | 34% | 19% | 1.92 | 1.19 | 67 |
Đội nhà | 19 | 12 | 4 | 3 | 41 | 20 | 21 | 63% | 21% | 16% | 2.16 | 1.05 | 40 |
Đội khách | 19 | 6 | 9 | 4 | 32 | 25 | 7 | 32% | 47% | 21% | 1.69 | 1.32 | 27 |
2008-2009 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 5 | 18 | 58 | 50 | 8 | 40% | 13% | 47% | 1.53 | 1.32 | 50 |
Đội nhà | 19 | 13 | 0 | 6 | 40 | 18 | 22 | 69% | 0% | 32% | 2.11 | 0.95 | 39 |
Đội khách | 19 | 2 | 5 | 12 | 18 | 32 | -14 | 11% | 26% | 63% | 0.95 | 1.69 | 11 |
2007-2008 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 10 | 13 | 45 | 53 | -8 | 40% | 26% | 34% | 1.19 | 1.4 | 55 |
Đội nhà | 19 | 11 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 58% | 21% | 21% | 1.47 | 1.05 | 37 |
Đội khách | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 33 | -16 | 21% | 32% | 47% | 0.9 | 1.74 | 18 |
2006-2007 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 9 | 18 | 29 | 44 | -15 | 29% | 24% | 47% | 0.76 | 1.16 | 42 |
Đội nhà | 19 | 5 | 6 | 8 | 10 | 16 | -6 | 26% | 32% | 42% | 0.53 | 0.84 | 21 |
Đội khách | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 32% | 16% | 53% | 1 | 1.47 | 21 |
2005-2006 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 4 | 21 | 43 | 48 | -5 | 34% | 11% | 55% | 1.13 | 1.26 | 43 |
Đội nhà | 19 | 9 | 2 | 8 | 26 | 20 | 6 | 47% | 11% | 42% | 1.37 | 1.05 | 29 |
Đội khách | 19 | 4 | 2 | 13 | 17 | 28 | -11 | 21% | 11% | 69% | 0.9 | 1.47 | 14 |
2004-2005 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 13 | 12 | 47 | 39 | 8 | 34% | 34% | 32% | 1.24 | 1.03 | 52 |
Đội nhà | 19 | 8 | 6 | 5 | 24 | 14 | 10 | 42% | 32% | 26% | 1.26 | 0.74 | 30 |
Đội khách | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 25 | -2 | 26% | 37% | 37% | 1.21 | 1.32 | 22 |
2003-2004 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 14 | 15 | 55 | 54 | 1 | 24% | 37% | 40% | 1.45 | 1.42 | 41 |
Đội nhà | 19 | 5 | 9 | 5 | 31 | 24 | 7 | 26% | 47% | 26% | 1.63 | 1.26 | 24 |
Đội khách | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 30 | -6 | 21% | 26% | 53% | 1.26 | 1.58 | 17 |