2023-2024 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 53% | 16% | 32% | 1.95 | 1.61 | 66 |
Đội nhà | 19 | 13 | 0 | 6 | 38 | 27 | 11 | 69% | 0% | 32% | 2 | 1.42 | 39 |
Đội khách | 19 | 7 | 6 | 6 | 36 | 34 | 2 | 37% | 32% | 32% | 1.9 | 1.79 | 27 |
2022-2023 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 6 | 14 | 70 | 63 | 7 | 47% | 16% | 37% | 1.84 | 1.66 | 60 |
Đội nhà | 19 | 12 | 1 | 6 | 37 | 25 | 12 | 63% | 5% | 32% | 1.95 | 1.32 | 37 |
Đội khách | 19 | 6 | 5 | 8 | 33 | 38 | -5 | 32% | 26% | 42% | 1.74 | 2 | 23 |
2021-2022 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 22 | 5 | 11 | 69 | 40 | 29 | 58% | 13% | 29% | 1.82 | 1.05 | 71 |
Đội nhà | 19 | 13 | 1 | 5 | 38 | 19 | 19 | 69% | 5% | 26% | 2 | 1 | 40 |
Đội khách | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 21 | 10 | 47% | 21% | 32% | 1.63 | 1.11 | 31 |
2020-2021 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 8 | 12 | 68 | 45 | 23 | 47% | 21% | 32% | 1.79 | 1.19 | 62 |
Đội nhà | 19 | 10 | 3 | 6 | 35 | 20 | 15 | 53% | 16% | 32% | 1.84 | 1.05 | 33 |
Đội khách | 19 | 8 | 5 | 6 | 33 | 25 | 8 | 42% | 26% | 32% | 1.74 | 1.32 | 29 |
2019-2020 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 11 | 11 | 61 | 47 | 14 | 42% | 29% | 29% | 1.61 | 1.24 | 59 |
Đội nhà | 19 | 12 | 3 | 4 | 36 | 17 | 19 | 63% | 16% | 21% | 1.9 | 0.9 | 39 |
Đội khách | 19 | 4 | 8 | 7 | 25 | 30 | -5 | 21% | 42% | 37% | 1.32 | 1.58 | 20 |
2018-2019 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 23 | 2 | 13 | 67 | 39 | 28 | 61% | 5% | 34% | 1.76 | 1.03 | 71 |
Đội nhà | 19 | 12 | 2 | 5 | 34 | 16 | 18 | 63% | 11% | 26% | 1.79 | 0.84 | 38 |
Đội khách | 19 | 11 | 0 | 8 | 33 | 23 | 10 | 58% | 0% | 42% | 1.74 | 1.21 | 33 |
2017-2018 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 23 | 8 | 7 | 74 | 36 | 38 | 61% | 21% | 19% | 1.95 | 0.95 | 77 |
Đội nhà | 19 | 13 | 4 | 2 | 40 | 16 | 24 | 69% | 21% | 11% | 2.11 | 0.84 | 43 |
Đội khách | 19 | 10 | 4 | 5 | 34 | 20 | 14 | 53% | 21% | 26% | 1.79 | 1.05 | 34 |
2016-2017 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 26 | 8 | 4 | 86 | 26 | 60 | 69% | 21% | 11% | 2.26 | 0.69 | 86 |
Đội nhà | 19 | 17 | 2 | 0 | 47 | 9 | 38 | 90% | 11% | 0% | 2.47 | 0.47 | 53 |
Đội khách | 19 | 9 | 6 | 4 | 39 | 17 | 22 | 47% | 32% | 21% | 2.05 | 0.9 | 33 |
2015-2016 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 19 | 13 | 6 | 69 | 35 | 34 | 50% | 34% | 16% | 1.82 | 0.92 | 70 |
Đội nhà | 19 | 10 | 6 | 3 | 35 | 15 | 20 | 53% | 32% | 16% | 1.84 | 0.79 | 36 |
Đội khách | 19 | 9 | 7 | 3 | 34 | 20 | 14 | 47% | 37% | 16% | 1.79 | 1.05 | 34 |
2014-2015 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 19 | 7 | 12 | 58 | 53 | 5 | 50% | 19% | 32% | 1.53 | 1.4 | 64 |
Đội nhà | 19 | 10 | 3 | 6 | 31 | 24 | 7 | 53% | 16% | 32% | 1.63 | 1.26 | 33 |
Đội khách | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 29 | -2 | 47% | 21% | 32% | 1.42 | 1.53 | 31 |
2013-2014 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 21 | 6 | 11 | 55 | 51 | 4 | 55% | 16% | 29% | 1.45 | 1.34 | 69 |
Đội nhà | 19 | 11 | 3 | 5 | 30 | 23 | 7 | 58% | 16% | 26% | 1.58 | 1.21 | 36 |
Đội khách | 19 | 10 | 3 | 6 | 25 | 28 | -3 | 53% | 16% | 32% | 1.32 | 1.47 | 33 |
2012-2013 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 21 | 9 | 8 | 66 | 46 | 20 | 55% | 24% | 21% | 1.74 | 1.21 | 72 |
Đội nhà | 19 | 11 | 5 | 3 | 29 | 18 | 11 | 58% | 26% | 16% | 1.53 | 0.95 | 38 |
Đội khách | 19 | 10 | 4 | 5 | 37 | 28 | 9 | 53% | 21% | 26% | 1.95 | 1.47 | 34 |
2011-2012 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 20 | 9 | 9 | 66 | 41 | 25 | 53% | 24% | 24% | 1.74 | 1.08 | 69 |
Đội nhà | 19 | 13 | 3 | 3 | 39 | 17 | 22 | 69% | 16% | 16% | 2.05 | 0.9 | 42 |
Đội khách | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 24 | 3 | 37% | 32% | 32% | 1.42 | 1.26 | 27 |
2010-2011 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 14 | 8 | 55 | 46 | 9 | 42% | 37% | 21% | 1.45 | 1.21 | 62 |
Đội nhà | 19 | 9 | 9 | 1 | 30 | 19 | 11 | 47% | 47% | 5% | 1.58 | 1 | 36 |
Đội khách | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 27 | -2 | 37% | 26% | 37% | 1.32 | 1.42 | 26 |
2009-2010 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 21 | 7 | 10 | 67 | 41 | 26 | 55% | 19% | 26% | 1.76 | 1.08 | 70 |
Đội nhà | 19 | 14 | 2 | 3 | 40 | 12 | 28 | 74% | 11% | 16% | 2.11 | 0.63 | 44 |
Đội khách | 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 29 | -2 | 37% | 26% | 37% | 1.42 | 1.53 | 26 |
2008-2009 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 9 | 15 | 45 | 45 | 0 | 37% | 24% | 40% | 1.19 | 1.19 | 51 |
Đội nhà | 19 | 10 | 5 | 4 | 21 | 10 | 11 | 53% | 26% | 21% | 1.11 | 0.53 | 35 |
Đội khách | 19 | 4 | 4 | 11 | 24 | 35 | -11 | 21% | 21% | 58% | 1.26 | 1.84 | 16 |
2007-2008 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 13 | 14 | 66 | 61 | 5 | 29% | 34% | 37% | 1.74 | 1.61 | 46 |
Đội nhà | 19 | 8 | 5 | 6 | 46 | 34 | 12 | 42% | 26% | 32% | 2.42 | 1.79 | 29 |
Đội khách | 19 | 3 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 16% | 42% | 42% | 1.05 | 1.42 | 17 |
2006-2007 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 17 | 9 | 12 | 57 | 54 | 3 | 45% | 24% | 32% | 1.5 | 1.42 | 60 |
Đội nhà | 19 | 12 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 63% | 16% | 21% | 1.79 | 1.16 | 39 |
Đội khách | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 32 | -9 | 26% | 32% | 42% | 1.21 | 1.69 | 21 |
2005-2006 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 38 | 15 | 47% | 29% | 24% | 1.4 | 1 | 65 |
Đội nhà | 19 | 12 | 5 | 2 | 31 | 16 | 15 | 63% | 26% | 11% | 1.63 | 0.84 | 41 |
Đội khách | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 22 | 0 | 32% | 32% | 37% | 1.16 | 1.16 | 24 |
2004-2005 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 10 | 14 | 47 | 41 | 6 | 37% | 26% | 37% | 1.24 | 1.08 | 52 |
Đội nhà | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 22 | 14 | 47% | 26% | 26% | 1.9 | 1.16 | 32 |
Đội khách | 19 | 5 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 26% | 26% | 47% | 0.58 | 1 | 20 |
2003-2004 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 6 | 19 | 47 | 57 | -10 | 34% | 16% | 50% | 1.24 | 1.5 | 45 |
Đội nhà | 19 | 9 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 47% | 21% | 32% | 1.74 | 1.42 | 31 |
Đội khách | 19 | 4 | 2 | 13 | 14 | 30 | -16 | 21% | 11% | 69% | 0.74 | 1.58 | 14 |