2023-2024 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 21 | 13 | 12 | 82 | 64 | 18 | 46% | 28% | 26% | 1.78 | 1.39 | 76 |
Đội nhà | 23 | 9 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 39% | 31% | 31% | 1.65 | 1.44 | 34 |
Đội khách | 23 | 12 | 6 | 5 | 44 | 31 | 13 | 52% | 26% | 22% | 1.91 | 1.35 | 42 |
2022-2023 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 26 | 8 | 12 | 80 | 47 | 33 | 57% | 17% | 26% | 1.74 | 1.02 | 86 |
Đội nhà | 23 | 16 | 1 | 6 | 45 | 24 | 21 | 70% | 4% | 26% | 1.96 | 1.04 | 49 |
Đội khách | 23 | 10 | 7 | 6 | 35 | 23 | 12 | 44% | 31% | 26% | 1.52 | 1 | 37 |
2021-2022 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 6 | 12 | 28 | 33 | 73 | -40 | 13% | 26% | 61% | 0.72 | 1.59 | 30 |
Đội nhà | 23 | 5 | 7 | 11 | 18 | 29 | -11 | 22% | 31% | 48% | 0.78 | 1.26 | 22 |
Đội khách | 23 | 1 | 5 | 17 | 15 | 44 | -29 | 4% | 22% | 74% | 0.65 | 1.91 | 8 |
2020-2021 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 23 | 9 | 14 | 58 | 50 | 8 | 50% | 20% | 31% | 1.26 | 1.09 | 78 |
Đội nhà | 23 | 12 | 6 | 5 | 30 | 22 | 8 | 52% | 26% | 22% | 1.31 | 0.96 | 42 |
Đội khách | 23 | 11 | 3 | 9 | 28 | 28 | 0 | 48% | 13% | 39% | 1.22 | 1.22 | 36 |
2019-2020 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 12 | 13 | 21 | 49 | 69 | -20 | 26% | 28% | 46% | 1.07 | 1.5 | 49 |
Đội nhà | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 33 | -4 | 31% | 39% | 31% | 1.26 | 1.44 | 30 |
Đội khách | 23 | 5 | 4 | 14 | 20 | 36 | -16 | 22% | 17% | 61% | 0.87 | 1.57 | 19 |
2018-2019 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 26 | 13 | 7 | 80 | 39 | 41 | 57% | 28% | 15% | 1.74 | 0.85 | 91 |
Đội nhà | 23 | 15 | 8 | 0 | 40 | 16 | 24 | 65% | 35% | 0% | 1.74 | 0.7 | 53 |
Đội khách | 23 | 11 | 5 | 7 | 40 | 23 | 17 | 48% | 22% | 31% | 1.74 | 1 | 38 |
2017-2018 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 9 | 14 | 23 | 48 | 72 | -24 | 20% | 31% | 50% | 1.04 | 1.57 | 41 |
Đội nhà | 23 | 5 | 9 | 9 | 25 | 32 | -7 | 22% | 39% | 39% | 1.09 | 1.39 | 24 |
Đội khách | 23 | 4 | 5 | 14 | 23 | 40 | -17 | 17% | 22% | 61% | 1 | 1.74 | 17 |
2016-2017 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 15 | 13 | 18 | 64 | 67 | -3 | 33% | 28% | 39% | 1.39 | 1.46 | 58 |
Đội nhà | 23 | 6 | 11 | 6 | 32 | 33 | -1 | 26% | 48% | 26% | 1.39 | 1.44 | 29 |
Đội khách | 23 | 9 | 2 | 12 | 32 | 34 | -2 | 39% | 9% | 52% | 1.39 | 1.48 | 29 |
2015-2016 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 22 | 8 | 16 | 70 | 54 | 16 | 48% | 17% | 35% | 1.52 | 1.17 | 74 |
Đội nhà | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 24 | 11 | 48% | 17% | 35% | 1.52 | 1.04 | 37 |
Đội khách | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 30 | 5 | 48% | 17% | 35% | 1.52 | 1.31 | 37 |
2014-2015 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 17 | 11 | 18 | 62 | 61 | 1 | 37% | 24% | 39% | 1.35 | 1.33 | 62 |
Đội nhà | 23 | 11 | 5 | 7 | 41 | 29 | 12 | 48% | 22% | 31% | 1.78 | 1.26 | 38 |
Đội khách | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 32 | -11 | 26% | 26% | 48% | 0.91 | 1.39 | 24 |
2013-2014 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 9 | 12 | 25 | 44 | 77 | -33 | 20% | 26% | 54% | 0.96 | 1.67 | 39 |
Đội nhà | 23 | 5 | 8 | 10 | 22 | 36 | -14 | 22% | 35% | 44% | 0.96 | 1.57 | 23 |
Đội khách | 23 | 4 | 4 | 15 | 22 | 41 | -19 | 17% | 17% | 65% | 0.96 | 1.78 | 16 |
2012-2013 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 14 | 13 | 19 | 56 | 70 | -14 | 31% | 28% | 41% | 1.22 | 1.52 | 55 |
Đội nhà | 23 | 9 | 5 | 9 | 26 | 31 | -5 | 39% | 22% | 39% | 1.13 | 1.35 | 32 |
Đội khách | 23 | 5 | 8 | 10 | 30 | 39 | -9 | 22% | 35% | 44% | 1.31 | 1.7 | 23 |
2011-2012 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 13 | 9 | 24 | 49 | 74 | -25 | 28% | 20% | 52% | 1.07 | 1.61 | 48 |
Đội nhà | 23 | 9 | 4 | 10 | 31 | 37 | -6 | 39% | 17% | 44% | 1.35 | 1.61 | 31 |
Đội khách | 23 | 4 | 5 | 14 | 18 | 37 | -19 | 17% | 22% | 61% | 0.78 | 1.61 | 17 |
2010-2011 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 14 | 14 | 18 | 55 | 66 | -11 | 31% | 31% | 39% | 1.2 | 1.44 | 56 |
Đội nhà | 23 | 11 | 6 | 6 | 32 | 23 | 9 | 48% | 26% | 26% | 1.39 | 1 | 39 |
Đội khách | 23 | 3 | 8 | 12 | 23 | 43 | -20 | 13% | 35% | 52% | 1 | 1.87 | 17 |
2009-2010 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 14 | 12 | 20 | 53 | 69 | -16 | 31% | 26% | 44% | 1.15 | 1.5 | 54 |
Đội nhà | 23 | 8 | 7 | 8 | 25 | 29 | -4 | 35% | 31% | 35% | 1.09 | 1.26 | 31 |
Đội khách | 23 | 6 | 5 | 12 | 28 | 40 | -12 | 26% | 22% | 52% | 1.22 | 1.74 | 23 |
2008-2009 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 13 | 13 | 20 | 45 | 58 | -13 | 28% | 28% | 44% | 0.98 | 1.26 | 52 |
Đội nhà | 23 | 8 | 7 | 8 | 28 | 24 | 4 | 35% | 31% | 35% | 1.22 | 1.04 | 31 |
Đội khách | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 34 | -17 | 22% | 26% | 52% | 0.74 | 1.48 | 21 |
2007-2008 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 14 | 13 | 19 | 52 | 65 | -13 | 31% | 28% | 41% | 1.13 | 1.41 | 55 |
Đội nhà | 23 | 11 | 7 | 5 | 35 | 26 | 9 | 48% | 31% | 22% | 1.52 | 1.13 | 40 |
Đội khách | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 39 | -22 | 13% | 26% | 61% | 0.74 | 1.7 | 15 |
2006-2007 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 15 | 5 | 26 | 53 | 85 | -32 | 33% | 11% | 57% | 1.15 | 1.85 | 50 |
Đội nhà | 23 | 9 | 4 | 10 | 27 | 29 | -2 | 39% | 17% | 44% | 1.17 | 1.26 | 31 |
Đội khách | 23 | 6 | 1 | 16 | 26 | 56 | -30 | 26% | 4% | 70% | 1.13 | 2.44 | 19 |
2005-2006 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 18 | 18 | 10 | 62 | 44 | 18 | 39% | 39% | 22% | 1.35 | 0.96 | 72 |
Đội nhà | 23 | 11 | 11 | 1 | 37 | 19 | 18 | 48% | 48% | 4% | 1.61 | 0.83 | 44 |
Đội khách | 23 | 7 | 7 | 9 | 25 | 25 | 0 | 31% | 31% | 39% | 1.09 | 1.09 | 28 |
2004-2005 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 14 | 19 | 13 | 69 | 64 | 5 | 31% | 41% | 28% | 1.5 | 1.39 | 61 |
Đội nhà | 23 | 7 | 11 | 5 | 38 | 31 | 7 | 31% | 48% | 22% | 1.65 | 1.35 | 32 |
Đội khách | 23 | 7 | 8 | 8 | 31 | 33 | -2 | 31% | 35% | 35% | 1.35 | 1.44 | 29 |