2023-2024 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 34% | 19% | 47% | 1.32 | 1.71 | 46 |
Đội nhà | 19 | 8 | 3 | 8 | 26 | 30 | -4 | 42% | 16% | 42% | 1.37 | 1.58 | 27 |
Đội khách | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 35 | -11 | 26% | 21% | 53% | 1.26 | 1.84 | 19 |
2022-2023 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 8 | 19 | 31 | 58 | -27 | 29% | 21% | 50% | 0.82 | 1.53 | 41 |
Đội nhà | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 20 | -1 | 47% | 16% | 37% | 1 | 1.05 | 30 |
Đội khách | 19 | 2 | 5 | 12 | 12 | 38 | -26 | 11% | 26% | 63% | 0.63 | 2 | 11 |
2021-2022 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 6 | 17 | 38 | 43 | -5 | 40% | 16% | 45% | 1 | 1.13 | 51 |
Đội nhà | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 25 | -5 | 37% | 16% | 47% | 1.05 | 1.32 | 24 |
Đội khách | 19 | 8 | 3 | 8 | 18 | 18 | 0 | 42% | 16% | 42% | 0.95 | 0.95 | 27 |
2020-2021 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 9 | 17 | 36 | 52 | -16 | 32% | 24% | 45% | 0.95 | 1.37 | 45 |
Đội nhà | 19 | 7 | 4 | 8 | 21 | 25 | -4 | 37% | 21% | 42% | 1.11 | 1.32 | 25 |
Đội khách | 19 | 5 | 5 | 9 | 15 | 27 | -12 | 26% | 26% | 47% | 0.79 | 1.42 | 20 |
2019-2020 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 14 | 9 | 51 | 40 | 11 | 40% | 37% | 24% | 1.34 | 1.05 | 59 |
Đội nhà | 19 | 8 | 7 | 4 | 27 | 19 | 8 | 42% | 37% | 21% | 1.42 | 1 | 31 |
Đội khách | 19 | 7 | 7 | 5 | 24 | 21 | 3 | 37% | 37% | 26% | 1.26 | 1.11 | 28 |
2018-2019 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 9 | 13 | 47 | 46 | 1 | 42% | 24% | 34% | 1.24 | 1.21 | 57 |
Đội nhà | 19 | 10 | 4 | 5 | 28 | 21 | 7 | 53% | 21% | 26% | 1.47 | 1.11 | 34 |
Đội khách | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 25 | -6 | 32% | 26% | 42% | 1 | 1.32 | 23 |
2017-2018 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 30 | 9 | 7 | 82 | 39 | 43 | 65% | 20% | 15% | 1.78 | 0.85 | 99 |
Đội nhà | 23 | 16 | 5 | 2 | 47 | 18 | 29 | 70% | 22% | 9% | 2.04 | 0.78 | 53 |
Đội khách | 23 | 14 | 4 | 5 | 35 | 21 | 14 | 61% | 17% | 22% | 1.52 | 0.91 | 46 |
2016-2017 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 16 | 10 | 20 | 54 | 58 | -4 | 35% | 22% | 44% | 1.17 | 1.26 | 58 |
Đội nhà | 23 | 8 | 4 | 11 | 25 | 30 | -5 | 35% | 17% | 48% | 1.09 | 1.31 | 28 |
Đội khách | 23 | 8 | 6 | 9 | 29 | 28 | 1 | 35% | 26% | 39% | 1.26 | 1.22 | 30 |
2015-2016 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 14 | 16 | 16 | 53 | 58 | -5 | 31% | 35% | 35% | 1.15 | 1.26 | 58 |
Đội nhà | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 26 | 0 | 31% | 44% | 26% | 1.13 | 1.13 | 31 |
Đội khách | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 32 | -5 | 31% | 26% | 44% | 1.17 | 1.39 | 27 |
2014-2015 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 22 | 12 | 12 | 70 | 56 | 14 | 48% | 26% | 26% | 1.52 | 1.22 | 78 |
Đội nhà | 23 | 13 | 6 | 4 | 42 | 23 | 19 | 57% | 26% | 17% | 1.83 | 1 | 45 |
Đội khách | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 39% | 26% | 35% | 1.22 | 1.44 | 33 |
2013-2014 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 31 | 10 | 5 | 89 | 31 | 58 | 67% | 22% | 11% | 1.94 | 0.67 | 103 |
Đội nhà | 23 | 17 | 4 | 2 | 48 | 15 | 33 | 74% | 17% | 9% | 2.09 | 0.65 | 55 |
Đội khách | 23 | 14 | 6 | 3 | 41 | 16 | 25 | 61% | 26% | 13% | 1.78 | 0.7 | 48 |
2012-2013 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 14 | 9 | 23 | 55 | 69 | -14 | 31% | 20% | 50% | 1.2 | 1.5 | 51 |
Đội nhà | 23 | 7 | 7 | 9 | 30 | 35 | -5 | 31% | 31% | 39% | 1.31 | 1.52 | 28 |
Đội khách | 23 | 7 | 2 | 14 | 25 | 34 | -9 | 31% | 9% | 61% | 1.09 | 1.48 | 23 |
2011-2012 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 5 | 10 | 23 | 40 | 82 | -42 | 13% | 26% | 61% | 1.05 | 2.16 | 25 |
Đội nhà | 19 | 3 | 3 | 13 | 19 | 43 | -24 | 16% | 16% | 69% | 1 | 2.26 | 12 |
Đội khách | 19 | 2 | 7 | 10 | 21 | 39 | -18 | 11% | 37% | 53% | 1.11 | 2.05 | 13 |
2010-2011 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 7 | 20 | 46 | 66 | -20 | 29% | 19% | 53% | 1.21 | 1.74 | 40 |
Đội nhà | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 30 | 0 | 42% | 21% | 37% | 1.58 | 1.58 | 28 |
Đội khách | 19 | 3 | 3 | 13 | 16 | 36 | -20 | 16% | 16% | 69% | 0.84 | 1.9 | 12 |
2009-2010 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 11 | 18 | 32 | 56 | -24 | 24% | 29% | 47% | 0.84 | 1.47 | 38 |
Đội nhà | 19 | 5 | 6 | 8 | 13 | 22 | -9 | 26% | 32% | 42% | 0.69 | 1.16 | 21 |
Đội khách | 19 | 4 | 5 | 10 | 19 | 34 | -15 | 21% | 26% | 53% | 1 | 1.79 | 17 |
2008-2009 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 27 | 9 | 10 | 80 | 52 | 28 | 59% | 20% | 22% | 1.74 | 1.13 | 90 |
Đội nhà | 23 | 15 | 5 | 3 | 44 | 21 | 23 | 65% | 22% | 13% | 1.91 | 0.91 | 50 |
Đội khách | 23 | 12 | 4 | 7 | 36 | 31 | 5 | 52% | 17% | 31% | 1.57 | 1.35 | 40 |
2007-2008 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 18 | 16 | 12 | 53 | 48 | 5 | 39% | 35% | 26% | 1.15 | 1.04 | 70 |
Đội nhà | 23 | 11 | 6 | 6 | 31 | 25 | 6 | 48% | 26% | 26% | 1.35 | 1.09 | 39 |
Đội khách | 23 | 7 | 10 | 6 | 22 | 23 | -1 | 31% | 44% | 26% | 0.96 | 1 | 31 |
2006-2007 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 22 | 10 | 14 | 59 | 56 | 3 | 48% | 22% | 31% | 1.28 | 1.22 | 76 |
Đội nhà | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 28 | 5 | 52% | 22% | 26% | 1.44 | 1.22 | 41 |
Đội khách | 23 | 10 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 44% | 22% | 35% | 1.13 | 1.22 | 35 |
2005-2006 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 16 | 19 | 11 | 50 | 42 | 8 | 35% | 41% | 24% | 1.09 | 0.91 | 67 |
Đội nhà | 23 | 9 | 10 | 4 | 24 | 18 | 6 | 39% | 44% | 17% | 1.04 | 0.78 | 37 |
Đội khách | 23 | 7 | 9 | 7 | 26 | 24 | 2 | 31% | 39% | 31% | 1.13 | 1.04 | 30 |
2004-2005 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 15 | 21 | 10 | 72 | 59 | 13 | 33% | 46% | 22% | 1.57 | 1.28 | 66 |
Đội nhà | 23 | 9 | 11 | 3 | 40 | 26 | 14 | 39% | 48% | 13% | 1.74 | 1.13 | 38 |
Đội khách | 23 | 6 | 10 | 7 | 32 | 33 | -1 | 26% | 44% | 31% | 1.39 | 1.44 | 28 |
2003-2004 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 7 | 12 | 19 | 38 | 77 | -39 | 19% | 32% | 50% | 1 | 2.03 | 33 |
Đội nhà | 19 | 7 | 5 | 7 | 23 | 35 | -12 | 37% | 26% | 37% | 1.21 | 1.84 | 26 |
Đội khách | 19 | 0 | 7 | 12 | 15 | 42 | -27 | 0% | 37% | 63% | 0.79 | 2.21 | 7 |