2023-2024 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 32% | 32% | 37% | 1.45 | 1.63 | 48 |
Đội nhà | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 27 | 3 | 42% | 32% | 26% | 1.58 | 1.42 | 30 |
Đội khách | 19 | 4 | 6 | 9 | 25 | 35 | -10 | 21% | 32% | 47% | 1.32 | 1.84 | 18 |
2022-2023 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 8 | 12 | 72 | 53 | 19 | 47% | 21% | 32% | 1.9 | 1.4 | 62 |
Đội nhà | 19 | 10 | 4 | 5 | 37 | 21 | 16 | 53% | 21% | 26% | 1.95 | 1.11 | 34 |
Đội khách | 19 | 8 | 4 | 7 | 35 | 32 | 3 | 42% | 21% | 37% | 1.84 | 1.69 | 28 |
2021-2022 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 15 | 11 | 42 | 44 | -2 | 32% | 40% | 29% | 1.11 | 1.16 | 51 |
Đội nhà | 19 | 5 | 7 | 7 | 19 | 23 | -4 | 26% | 37% | 37% | 1 | 1.21 | 22 |
Đội khách | 19 | 7 | 8 | 4 | 23 | 21 | 2 | 37% | 42% | 21% | 1.21 | 1.11 | 29 |
2020-2021 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 46 | -6 | 24% | 37% | 40% | 1.05 | 1.21 | 41 |
Đội nhà | 19 | 4 | 9 | 6 | 22 | 22 | 0 | 21% | 47% | 32% | 1.16 | 1.16 | 21 |
Đội khách | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 24 | -6 | 26% | 26% | 47% | 0.95 | 1.26 | 20 |
2019-2020 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 54 | -15 | 24% | 37% | 40% | 1.03 | 1.42 | 41 |
Đội nhà | 19 | 5 | 7 | 7 | 20 | 27 | -7 | 26% | 37% | 37% | 1.05 | 1.42 | 22 |
Đội khách | 19 | 4 | 7 | 8 | 19 | 27 | -8 | 21% | 37% | 42% | 1 | 1.42 | 19 |
2018-2019 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 9 | 20 | 35 | 60 | -25 | 24% | 24% | 53% | 0.92 | 1.58 | 36 |
Đội nhà | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 28 | -9 | 32% | 26% | 42% | 1 | 1.47 | 23 |
Đội khách | 19 | 3 | 4 | 12 | 16 | 32 | -16 | 16% | 21% | 63% | 0.84 | 1.69 | 13 |
2017-2018 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 13 | 16 | 34 | 54 | -20 | 24% | 34% | 42% | 0.9 | 1.42 | 40 |
Đội nhà | 19 | 7 | 8 | 4 | 24 | 25 | -1 | 37% | 42% | 21% | 1.26 | 1.32 | 29 |
Đội khách | 19 | 2 | 5 | 12 | 10 | 29 | -19 | 11% | 26% | 63% | 0.53 | 1.53 | 11 |
2016-2017 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 28 | 9 | 9 | 74 | 40 | 34 | 61% | 20% | 20% | 1.61 | 0.87 | 93 |
Đội nhà | 23 | 17 | 3 | 3 | 46 | 14 | 32 | 74% | 13% | 13% | 2 | 0.61 | 54 |
Đội khách | 23 | 11 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 48% | 26% | 26% | 1.22 | 1.13 | 39 |
2015-2016 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 24 | 17 | 5 | 72 | 42 | 30 | 52% | 37% | 11% | 1.57 | 0.91 | 89 |
Đội nhà | 23 | 15 | 5 | 3 | 40 | 18 | 22 | 65% | 22% | 13% | 1.74 | 0.78 | 50 |
Đội khách | 23 | 9 | 12 | 2 | 32 | 24 | 8 | 39% | 52% | 9% | 1.39 | 1.04 | 39 |
2014-2015 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 10 | 17 | 19 | 44 | 54 | -10 | 22% | 37% | 41% | 0.96 | 1.17 | 47 |
Đội nhà | 23 | 6 | 8 | 9 | 26 | 29 | -3 | 26% | 35% | 39% | 1.13 | 1.26 | 26 |
Đội khách | 23 | 4 | 9 | 10 | 18 | 25 | -7 | 17% | 39% | 44% | 0.78 | 1.09 | 21 |
2013-2014 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 19 | 15 | 12 | 55 | 40 | 15 | 41% | 33% | 26% | 1.2 | 0.87 | 72 |
Đội nhà | 23 | 10 | 7 | 6 | 31 | 21 | 10 | 44% | 31% | 26% | 1.35 | 0.91 | 37 |
Đội khách | 23 | 9 | 8 | 6 | 24 | 19 | 5 | 39% | 35% | 26% | 1.04 | 0.83 | 35 |
2012-2013 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 19 | 18 | 9 | 69 | 43 | 26 | 41% | 39% | 20% | 1.5 | 0.94 | 75 |
Đội nhà | 23 | 11 | 9 | 3 | 39 | 17 | 22 | 48% | 39% | 13% | 1.7 | 0.74 | 42 |
Đội khách | 23 | 8 | 9 | 6 | 30 | 26 | 4 | 35% | 39% | 26% | 1.31 | 1.13 | 33 |
2011-2012 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 17 | 15 | 14 | 52 | 52 | 0 | 37% | 33% | 31% | 1.13 | 1.13 | 66 |
Đội nhà | 23 | 11 | 8 | 4 | 36 | 21 | 15 | 48% | 35% | 17% | 1.57 | 0.91 | 41 |
Đội khách | 23 | 6 | 7 | 10 | 16 | 31 | -15 | 26% | 31% | 44% | 0.7 | 1.35 | 25 |
2010-2011 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 28 | 11 | 7 | 85 | 40 | 45 | 61% | 24% | 15% | 1.85 | 0.87 | 95 |
Đội nhà | 23 | 17 | 4 | 2 | 54 | 22 | 32 | 74% | 17% | 9% | 2.35 | 0.96 | 55 |
Đội khách | 23 | 11 | 7 | 5 | 31 | 18 | 13 | 48% | 31% | 22% | 1.35 | 0.78 | 40 |
2009-2010 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 15 | 14 | 17 | 56 | 60 | -4 | 33% | 31% | 37% | 1.22 | 1.31 | 59 |
Đội nhà | 23 | 7 | 4 | 12 | 26 | 30 | -4 | 31% | 17% | 52% | 1.13 | 1.31 | 25 |
Đội khách | 23 | 8 | 10 | 5 | 30 | 30 | 0 | 35% | 44% | 22% | 1.31 | 1.31 | 34 |
2008-2009 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 13 | 13 | 20 | 55 | 70 | -15 | 28% | 28% | 44% | 1.2 | 1.52 | 52 |
Đội nhà | 23 | 6 | 6 | 11 | 32 | 40 | -8 | 26% | 26% | 48% | 1.39 | 1.74 | 24 |
Đội khách | 23 | 7 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 31% | 31% | 39% | 1 | 1.31 | 28 |
2007-2008 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 19 | 12 | 15 | 58 | 50 | 8 | 41% | 26% | 33% | 1.26 | 1.09 | 69 |
Đội nhà | 23 | 12 | 6 | 5 | 37 | 25 | 12 | 52% | 26% | 22% | 1.61 | 1.09 | 42 |
Đội khách | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 25 | -4 | 31% | 26% | 44% | 0.91 | 1.09 | 27 |
2006-2007 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 14 | 11 | 21 | 49 | 58 | -9 | 31% | 24% | 46% | 1.07 | 1.26 | 53 |
Đội nhà | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 34 | -11 | 22% | 31% | 48% | 1 | 1.48 | 22 |
Đội khách | 23 | 9 | 4 | 10 | 26 | 24 | 2 | 39% | 17% | 44% | 1.13 | 1.04 | 31 |
2005-2006 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 7 | 17 | 22 | 39 | 71 | -32 | 15% | 37% | 48% | 0.85 | 1.54 | 38 |
Đội nhà | 23 | 4 | 8 | 11 | 21 | 34 | -13 | 17% | 35% | 48% | 0.91 | 1.48 | 20 |
Đội khách | 23 | 3 | 9 | 11 | 18 | 37 | -19 | 13% | 39% | 48% | 0.78 | 1.61 | 18 |
2004-2005 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 13 | 12 | 21 | 40 | 65 | -25 | 28% | 26% | 46% | 0.87 | 1.41 | 51 |
Đội nhà | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 29 | -5 | 31% | 31% | 39% | 1.04 | 1.26 | 28 |
Đội khách | 23 | 6 | 5 | 12 | 16 | 36 | -20 | 26% | 22% | 52% | 0.7 | 1.57 | 23 |