2024 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 24% | 38% | 38% | 1.47 | 1.85 | 37 |
Đội nhà | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 21 | 2 | 41% | 30% | 30% | 1.35 | 1.24 | 26 |
Đội khách | 17 | 1 | 8 | 8 | 27 | 42 | -15 | 6% | 47% | 47% | 1.59 | 2.47 | 11 |
2023 MLS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 5 | 12 | 62 | 45 | 17 | 50% | 15% | 35% | 1.82 | 1.32 | 56 |
Đội nhà | 17 | 11 | 2 | 4 | 41 | 17 | 24 | 65% | 12% | 24% | 2.41 | 1 | 35 |
Đội khách | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 28 | -7 | 35% | 18% | 47% | 1.24 | 1.65 | 21 |