2023-2024 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 61% | 26% | 13% | 2 | 1.24 | 96 |
Đội nhà | 23 | 16 | 6 | 1 | 59 | 32 | 27 | 70% | 26% | 4% | 2.57 | 1.39 | 54 |
Đội khách | 23 | 12 | 6 | 5 | 33 | 25 | 8 | 52% | 26% | 22% | 1.44 | 1.09 | 42 |
2022-2023 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 28 | 14 | 4 | 101 | 35 | 66 | 61% | 31% | 9% | 2.2 | 0.76 | 98 |
Đội nhà | 23 | 16 | 6 | 1 | 60 | 13 | 47 | 70% | 26% | 4% | 2.61 | 0.57 | 54 |
Đội khách | 23 | 12 | 8 | 3 | 41 | 22 | 19 | 52% | 35% | 13% | 1.78 | 0.96 | 44 |
2021-2022 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 18 | 16 | 12 | 67 | 46 | 21 | 39% | 35% | 26% | 1.46 | 1 | 70 |
Đội nhà | 23 | 11 | 9 | 3 | 38 | 22 | 16 | 48% | 39% | 13% | 1.65 | 0.96 | 42 |
Đội khách | 23 | 7 | 7 | 9 | 29 | 24 | 5 | 31% | 31% | 39% | 1.26 | 1.04 | 28 |
2020-2021 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 19 | 12 | 15 | 46 | 46 | 0 | 41% | 26% | 33% | 1 | 1 | 69 |
Đội nhà | 23 | 12 | 5 | 6 | 25 | 18 | 7 | 52% | 22% | 26% | 1.09 | 0.78 | 41 |
Đội khách | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 28 | -7 | 31% | 31% | 39% | 0.91 | 1.22 | 28 |
2019-2020 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 10 | 12 | 46 | 36 | 10 | 39% | 28% | 33% | 1.28 | 1 | 52 |
Đội nhà | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 18 | 5 | 35% | 30% | 35% | 1.35 | 1.06 | 23 |
Đội khách | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 18 | 5 | 42% | 26% | 32% | 1.21 | 0.95 | 29 |
2018-2019 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 5 | 16 | 25 | 36 | 77 | -41 | 11% | 35% | 54% | 0.78 | 1.67 | 31 |
Đội nhà | 23 | 3 | 11 | 9 | 22 | 31 | -9 | 13% | 48% | 39% | 0.96 | 1.35 | 20 |
Đội khách | 23 | 2 | 5 | 16 | 14 | 46 | -32 | 9% | 22% | 70% | 0.61 | 2 | 11 |
2017-2018 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 17 | 9 | 20 | 57 | 60 | -3 | 37% | 20% | 44% | 1.24 | 1.31 | 60 |
Đội nhà | 23 | 9 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 39% | 26% | 35% | 1.26 | 1.17 | 33 |
Đội khách | 23 | 8 | 3 | 12 | 28 | 33 | -5 | 35% | 13% | 52% | 1.22 | 1.44 | 27 |
2016-2017 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 13 | 16 | 17 | 48 | 58 | -10 | 28% | 35% | 37% | 1.04 | 1.26 | 55 |
Đội nhà | 23 | 8 | 10 | 5 | 30 | 24 | 6 | 35% | 44% | 22% | 1.31 | 1.04 | 34 |
Đội khách | 23 | 5 | 6 | 12 | 18 | 34 | -16 | 22% | 26% | 52% | 0.78 | 1.48 | 21 |
2015-2016 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 18 | 15 | 13 | 53 | 51 | 2 | 39% | 33% | 28% | 1.15 | 1.11 | 69 |
Đội nhà | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 24 | 4 | 39% | 35% | 26% | 1.22 | 1.04 | 35 |
Đội khách | 23 | 9 | 7 | 7 | 25 | 27 | -2 | 39% | 31% | 31% | 1.09 | 1.17 | 34 |
2014-2015 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 22 | 12 | 12 | 72 | 54 | 18 | 48% | 26% | 26% | 1.57 | 1.17 | 78 |
Đội nhà | 23 | 15 | 5 | 3 | 40 | 18 | 22 | 65% | 22% | 13% | 1.74 | 0.78 | 50 |
Đội khách | 23 | 7 | 7 | 9 | 32 | 36 | -4 | 31% | 31% | 39% | 1.39 | 1.57 | 28 |
2013-2014 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 18 | 14 | 14 | 60 | 54 | 6 | 39% | 31% | 31% | 1.31 | 1.17 | 68 |
Đội nhà | 23 | 12 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 | 52% | 26% | 22% | 1.52 | 1.04 | 42 |
Đội khách | 23 | 6 | 8 | 9 | 25 | 30 | -5 | 26% | 35% | 39% | 1.09 | 1.31 | 26 |
2012-2013 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 16 | 12 | 18 | 48 | 61 | -13 | 35% | 26% | 39% | 1.04 | 1.33 | 60 |
Đội nhà | 23 | 10 | 5 | 8 | 34 | 27 | 7 | 44% | 22% | 35% | 1.48 | 1.17 | 35 |
Đội khách | 23 | 6 | 7 | 10 | 14 | 34 | -20 | 26% | 31% | 44% | 0.61 | 1.48 | 25 |
2011-2012 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 77 | -8 | 37% | 22% | 41% | 1.5 | 1.67 | 61 |
Đội nhà | 23 | 11 | 3 | 9 | 39 | 32 | 7 | 48% | 13% | 39% | 1.7 | 1.39 | 36 |
Đội khách | 23 | 6 | 7 | 10 | 30 | 45 | -15 | 26% | 31% | 44% | 1.31 | 1.96 | 25 |
2010-2011 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 18 | 8 | 20 | 62 | 68 | -6 | 39% | 17% | 44% | 1.35 | 1.48 | 62 |
Đội nhà | 23 | 10 | 3 | 10 | 33 | 37 | -4 | 44% | 13% | 44% | 1.44 | 1.61 | 33 |
Đội khách | 23 | 8 | 5 | 10 | 29 | 31 | -2 | 35% | 22% | 44% | 1.26 | 1.35 | 29 |
2009-2010 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 12 | 20 | 14 | 50 | 61 | -11 | 26% | 44% | 31% | 1.09 | 1.33 | 56 |
Đội nhà | 23 | 8 | 11 | 4 | 24 | 23 | 1 | 35% | 48% | 17% | 1.04 | 1 | 35 |
Đội khách | 23 | 4 | 9 | 10 | 26 | 38 | -12 | 17% | 39% | 44% | 1.13 | 1.65 | 21 |
2008-2009 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 17 | 15 | 14 | 62 | 53 | 9 | 37% | 33% | 31% | 1.35 | 1.15 | 66 |
Đội nhà | 23 | 8 | 9 | 6 | 30 | 26 | 4 | 35% | 39% | 26% | 1.31 | 1.13 | 33 |
Đội khách | 23 | 9 | 6 | 8 | 32 | 27 | 5 | 39% | 26% | 35% | 1.39 | 1.17 | 33 |
2007-2008 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 18 | 15 | 13 | 65 | 56 | 9 | 39% | 33% | 28% | 1.41 | 1.22 | 69 |
Đội nhà | 23 | 15 | 7 | 1 | 44 | 14 | 30 | 65% | 31% | 4% | 1.91 | 0.61 | 52 |
Đội khách | 23 | 3 | 8 | 12 | 21 | 42 | -21 | 13% | 35% | 52% | 0.91 | 1.83 | 17 |
2006-2007 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 18 | 8 | 20 | 64 | 59 | 5 | 39% | 17% | 44% | 1.39 | 1.28 | 62 |
Đội nhà | 23 | 13 | 2 | 8 | 40 | 29 | 11 | 57% | 9% | 35% | 1.74 | 1.26 | 41 |
Đội khách | 23 | 5 | 6 | 12 | 24 | 30 | -6 | 22% | 26% | 52% | 1.04 | 1.31 | 21 |
2005-2006 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 66 | -13 | 31% | 31% | 39% | 1.15 | 1.44 | 56 |
Đội nhà | 23 | 8 | 8 | 7 | 28 | 32 | -4 | 35% | 35% | 31% | 1.22 | 1.39 | 32 |
Đội khách | 23 | 6 | 6 | 11 | 25 | 34 | -9 | 26% | 26% | 48% | 1.09 | 1.48 | 24 |
2004-2005 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 24 | 13 | 9 | 85 | 56 | 29 | 52% | 28% | 20% | 1.85 | 1.22 | 85 |
Đội nhà | 23 | 17 | 3 | 3 | 53 | 26 | 27 | 74% | 13% | 13% | 2.31 | 1.13 | 54 |
Đội khách | 23 | 7 | 10 | 6 | 32 | 30 | 2 | 31% | 44% | 26% | 1.39 | 1.31 | 31 |