2023-2024 GUA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 17 | -1 | 38% | 31% | 31% | 1 | 1.06 | 23 |
Đội nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 38% | 38% | 25% | 1.38 | 0.88 | 12 |
Đội khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 38% | 25% | 38% | 0.63 | 1.25 | 11 |
2022-2023 GUA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 9 | 1 | 37 | 16 | 21 | 55% | 41% | 5% | 1.68 | 0.73 | 45 |
Đội nhà | 11 | 7 | 4 | 0 | 18 | 5 | 13 | 64% | 36% | 0% | 1.64 | 0.46 | 25 |
Đội khách | 11 | 5 | 5 | 1 | 19 | 11 | 8 | 46% | 46% | 9% | 1.73 | 1 | 20 |
2021-2022 GUA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 5 | 5 | 39 | 24 | 15 | 55% | 23% | 23% | 1.77 | 1.09 | 41 |
Đội nhà | 11 | 7 | 3 | 1 | 27 | 14 | 13 | 64% | 27% | 9% | 2.46 | 1.27 | 24 |
Đội khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 46% | 18% | 36% | 1.09 | 0.91 | 17 |
2020-2021 GUA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 12 | 16 | 63% | 25% | 13% | 1.75 | 0.75 | 34 |
Đội nhà | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 5 | 13 | 75% | 25% | 0% | 2.25 | 0.63 | 20 |
Đội khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 50% | 25% | 25% | 1.25 | 0.88 | 14 |
2019-2020 GUA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 15 | 11 | 62% | 31% | 8% | 2 | 1.15 | 28 |
Đội nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 57% | 29% | 14% | 1.43 | 0.72 | 14 |
Đội khách | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 10 | 6 | 67% | 33% | 0% | 2.67 | 1.67 | 14 |
2018-2019 GUA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 6 | 5 | 32 | 14 | 18 | 50% | 27% | 23% | 1.46 | 0.64 | 39 |
Đội nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 7 | 15 | 64% | 18% | 18% | 2 | 0.64 | 23 |
Đội khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 7 | 3 | 36% | 36% | 27% | 0.91 | 0.64 | 16 |
2017-2018 GUA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 36% | 23% | 41% | 1 | 1.18 | 29 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 55% | 18% | 27% | 1.09 | 0.82 | 20 |
Đội khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | -7 | 18% | 27% | 55% | 0.91 | 1.55 | 9 |
2016-2017 GUA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 9 | 6 | 21 | 16 | 5 | 32% | 41% | 27% | 0.96 | 0.73 | 30 |
Đội nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 8 | 5 | 36% | 36% | 27% | 1.18 | 0.73 | 16 |
Đội khách | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 8 | 0 | 27% | 46% | 27% | 0.73 | 0.73 | 14 |
2015-2016 GUA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 5 | 8 | 32 | 27 | 5 | 41% | 23% | 36% | 1.46 | 1.23 | 32 |
Đội nhà | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 14 | 4 | 46% | 18% | 36% | 1.64 | 1.27 | 17 |
Đội khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 36% | 27% | 36% | 1.27 | 1.18 | 15 |
2014-2015 GUA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 3 | 4 | 50 | 14 | 36 | 68% | 14% | 18% | 2.27 | 0.64 | 48 |
Đội nhà | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 6 | 20 | 73% | 9% | 18% | 2.36 | 0.55 | 25 |
Đội khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 8 | 16 | 64% | 18% | 18% | 2.18 | 0.73 | 23 |
2013-2014 GUA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 7 | 6 | 30 | 19 | 11 | 41% | 32% | 27% | 1.36 | 0.86 | 34 |
Đội nhà | 11 | 6 | 4 | 1 | 20 | 8 | 12 | 55% | 36% | 9% | 1.82 | 0.73 | 22 |
Đội khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 11 | -1 | 27% | 27% | 46% | 0.91 | 1 | 12 |
2012-2013 GUA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 5 | 4 | 30 | 14 | 16 | 59% | 23% | 18% | 1.36 | 0.64 | 44 |
Đội nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 3 | 10 | 73% | 18% | 9% | 1.18 | 0.27 | 26 |
Đội khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 46% | 27% | 27% | 1.55 | 1 | 18 |
2011-2012 GUA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 3 | 6 | 39 | 23 | 16 | 59% | 14% | 27% | 1.77 | 1.05 | 42 |
Đội nhà | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 8 | 20 | 91% | 9% | 0% | 2.55 | 0.73 | 31 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | 27% | 18% | 55% | 1 | 1.36 | 11 |
2010-2011 GUA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 28 | 11 | 50% | 14% | 36% | 1.77 | 1.27 | 36 |
Đội nhà | 11 | 7 | 0 | 4 | 25 | 13 | 12 | 64% | 0% | 36% | 2.27 | 1.18 | 21 |
Đội khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 36% | 27% | 36% | 1.27 | 1.36 | 15 |
2009-2010 GUA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 4 | 6 | 37 | 22 | 15 | 55% | 18% | 27% | 1.68 | 1 | 40 |
Đội nhà | 11 | 10 | 0 | 1 | 25 | 6 | 19 | 91% | 0% | 9% | 2.27 | 0.55 | 30 |
Đội khách | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 18% | 36% | 46% | 1.09 | 1.46 | 10 |
2008-2009 GUA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 5 | 7 | 24 | 23 | 1 | 33% | 28% | 39% | 1.33 | 1.28 | 23 |
Đội nhà | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 9 | -1 | 33% | 22% | 45% | 0.89 | 1 | 11 |
Đội khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 14 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.78 | 1.56 | 12 |
2007-2008 GUA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 5 | 3 | 36 | 18 | 18 | 56% | 28% | 17% | 2 | 1 | 35 |
Đội nhà | 9 | 4 | 4 | 1 | 19 | 8 | 11 | 45% | 45% | 11% | 2.11 | 0.89 | 16 |
Đội khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 67% | 11% | 22% | 1.89 | 1.11 | 19 |
2006-2007 GUA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 21 | -4 | 22% | 45% | 33% | 0.95 | 1.17 | 20 |
Đội nhà | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 7 | -1 | 22% | 45% | 33% | 0.67 | 0.78 | 10 |
Đội khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 22% | 45% | 33% | 1.22 | 1.56 | 10 |