2023-2024 VIE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 62% | 19% | 19% | 2.31 | 1.46 | 53 |
Đội nhà | 13 | 8 | 3 | 2 | 30 | 18 | 12 | 62% | 23% | 15% | 2.31 | 1.39 | 27 |
Đội khách | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 20 | 10 | 62% | 15% | 23% | 2.31 | 1.54 | 26 |
2023 VIE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 7 | 2 | 12 | 13 | -1 | 31% | 54% | 15% | 0.92 | 1 | 19 |
Đội nhà | 7 | 2 | 5 | 0 | 7 | 5 | 2 | 29% | 72% | 0% | 1 | 0.72 | 11 |
Đội khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 33% | 33% | 33% | 0.83 | 1.33 | 8 |
2022 VIE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 6 | 5 | 13 | 21 | 33 | -12 | 25% | 21% | 54% | 0.88 | 1.38 | 23 |
Đội nhà | 12 | 5 | 2 | 5 | 11 | 9 | 2 | 42% | 17% | 42% | 0.92 | 0.75 | 17 |
Đội khách | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 24 | -14 | 8% | 25% | 67% | 0.83 | 2 | 6 |
2021 VIE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 0 | 6 | 23 | 21 | 2 | 50% | 0% | 50% | 1.92 | 1.75 | 18 |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 80% | 0% | 20% | 1.8 | 0.8 | 12 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 5 | 14 | 17 | -3 | 29% | 0% | 72% | 2 | 2.43 | 6 |
2020 VIE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 23 | -9 | 31% | 8% | 62% | 1.08 | 1.77 | 13 |
Đội nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 57% | 14% | 29% | 1.29 | 0.86 | 13 |
Đội khách | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 17 | -12 | 0% | 0% | 100% | 0.83 | 2.83 | 0 |
2019 VIE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 41 | -9 | 31% | 27% | 42% | 1.23 | 1.58 | 31 |
Đội nhà | 13 | 8 | 3 | 2 | 25 | 14 | 11 | 62% | 23% | 15% | 1.92 | 1.08 | 27 |
Đội khách | 13 | 0 | 4 | 9 | 7 | 27 | -20 | 0% | 31% | 69% | 0.54 | 2.08 | 4 |
2018 VIE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 9 | 12 | 33 | 45 | -12 | 19% | 35% | 46% | 1.27 | 1.73 | 24 |
Đội nhà | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 19 | -5 | 23% | 31% | 46% | 1.08 | 1.46 | 13 |
Đội khách | 13 | 2 | 5 | 6 | 19 | 26 | -7 | 15% | 39% | 46% | 1.46 | 2 | 11 |
2017 VIE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 14 | 3 | 58% | 17% | 25% | 1.42 | 1.17 | 23 |
Đội nhà | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 83% | 0% | 17% | 1.5 | 1 | 15 |
Đội khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.33 | 8 |
2016 VIE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 8 | 2 | 25 | 14 | 11 | 45% | 45% | 11% | 1.39 | 0.78 | 32 |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 5 | 7 | 56% | 22% | 22% | 1.33 | 0.56 | 17 |
Đội khách | 9 | 3 | 6 | 0 | 13 | 9 | 4 | 33% | 67% | 0% | 1.45 | 1 | 15 |
2015 VIE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 10 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 36% | 22% | 43% | 0.93 | 1.29 | 36 |
Đội nhà | 14 | 8 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 57% | 14% | 29% | 1 | 0.86 | 26 |
Đội khách | 14 | 2 | 4 | 8 | 12 | 24 | -12 | 14% | 29% | 57% | 0.86 | 1.72 | 10 |
2010 VIE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 3 | 3 | 20 | 19 | 47 | -28 | 12% | 12% | 77% | 0.73 | 1.81 | 12 |
Đội nhà | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 22 | -11 | 15% | 15% | 69% | 0.85 | 1.69 | 8 |
Đội khách | 13 | 1 | 1 | 11 | 8 | 25 | -17 | 8% | 8% | 85% | 0.62 | 1.92 | 4 |
2009 VIE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 36 | -4 | 31% | 27% | 42% | 1.23 | 1.39 | 31 |
Đội nhà | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 14 | 6 | 46% | 39% | 15% | 1.54 | 1.08 | 23 |
Đội khách | 13 | 2 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 15% | 15% | 69% | 0.92 | 1.69 | 8 |